LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUSTRIA WIEN

AUSTRIA WIEN
SVĐ: Generali Arena(sức chứa:14100 )
Thành lập: 1911
HLV: T. Fink
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI AUSTRIA WIEN
LỊCH THI ĐẤU AUSTRIA WIEN
Danh sách cầu thủ đội AUSTRIA WIEN
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | C. Früchtl | Thủ Môn | Italia | 26 |
3 | L. Galvaomed | Hậu Vệ | 29 | |
7 | C. Keles | Tiền Vệ | Áo | 31 |
8 | J. Holland | Tiền Vệ | 29 | |
9 | M. Huskovic | Tiền Đạo | Áo | 33 |
11 | M. Polster | Tiền Đạo | Brazil | 30 |
17 | A. Gruber | Hậu Vệ | Áo | 39 |
20 | L. Muhl | Hậu Vệ | Đức | 26 |
21 | Jin-Hyun Lee | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 28 |
23 | M. Braunoder | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 41 |
24 | A. Borkovic | Hậu Vệ | Áo | 26 |
25 | H. Tabakovic | Hậu Vệ | Áo | 36 |
26 | R. Ranftl | Tiền Vệ | Áo | 32 |
27 | R. Vucic | Hậu Vệ | Áo | 31 |
30 | M. Fischer | Tiền Vệ | Áo | 26 |
36 | D. Fitz | Tiền Đạo | Áo | 26 |
39 | G. Teigl | Tiền Vệ | Áo | 28 |
40 | M. Meisl | Thủ Môn | Áo | 29 |
47 | D. Kreiker | Hậu Vệ | Đức | 42 |
66 | M. Martins | Hậu Vệ | Luxembourg | 26 |
77 | A. Jukic | Hậu Vệ | Áo | 26 |
89 | B. Koumetio | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
99 | M. Kos | Thủ Môn | Ba Lan | 28 |
Thông tin đội bóng Austria Wien
Đội bóng Austria Wien cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Austria Wien chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.