LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CRVENA ZVEZDA

CRVENA ZVEZDA
SVĐ: Stadion Rajko Mitić(sức chứa: 51862)
Thành lập: 1945
HLV: M. Božović
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI CRVENA ZVEZDA
LỊCH THI ĐẤU CRVENA ZVEZDA
Danh sách cầu thủ đội CRVENA ZVEZDA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Ilic | Thủ Môn | Serbia | 37 |
2 | K. Nedeljkovic | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
4 | M. Ivanic | Tiền Vệ | Montenegro | 28 |
5 | U. Spajic | Hậu Vệ | Australia | 31 |
6 | R. Krunic | Tiền Vệ | Serbia | 35 |
7 | J. Sljivic | Tiền Đạo | Serbia | 26 |
8 | G. Kanga | Tiền Vệ | 35 | |
9 | C. Ndiaye | Tiền Đạo | Canada | 38 |
10 | A. Katai | Tiền Đạo | Hà Lan | 34 |
14 | P. Olayinka | Tiền Đạo | Montenegro | 32 |
15 | Silas | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
17 | Bruno Duarte | Tiền Đạo | Serbia | 31 |
18 | O. Glazer | Thủ Môn | Pháp | 35 |
20 | K. Kangwa | Tiền Vệ | Hà Lan | 37 |
21 | T. Elsnik | Tiền Vệ | Serbia | 30 |
22 | Dalcio | Tiền Vệ | Đức | 36 |
23 | M. Rodic | Hậu Vệ | Serbia | 34 |
24 | N. Djiga | Tiền Vệ | Serbia | 35 |
25 | S. Lekovic | Tiền Vệ | Brazil | 34 |
27 | Milson | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 |
32 | L. Ilic | Tiền Đạo | Serbia | 35 |
33 | V. Drkusic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
37 | V. Lucic | Hậu Vệ | Serbia | 33 |
49 | N. Radonjic | Tiền Vệ | Argentina | 29 |
55 | A. Maksimovic | Tiền Vệ | Serbia | 18 |
66 | S. Young-Woo | Tiền Vệ | Serbia | 32 |
70 | O. Mimovic | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
73 | E. Prutsev | Hậu Vệ | Serbia | 33 |
77 | I. Gutesa | Tiền Đạo | 32 |
Thông tin đội bóng Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Crvena Zvezda chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.