BẢNG XẾP HẠNG Hạng Nhất QG

Bảng xếp hạng Hạng Nhất QG mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PĐ Ninh Bình |
|
15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 |
2 | TT Bình Phước |
|
15 | 11 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 36 |
3 | PVF CAND |
|
14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 |
4 | Bà Rịa Vũng Tàu |
|
14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 |
5 | Đồng Tháp |
|
15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 |
6 | TP.HCM 2 |
|
14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 |
7 | Đồng Nai |
|
15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 |
8 | Khánh Hòa |
|
14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 17 | -8 | 13 |
9 | ĐT Long An |
|
15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | -10 | 12 |
10 | Thừa Thiên Huế |
|
15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 11 |
11 | Hòa Bình |
|
14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | -7 | 10 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Lên hạng
- Playoff