LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG A.BIELEFELD

A.BIELEFELD
SVĐ: Schuco Arena (Sức chứa: 27300)
Thành lập: 1905
HLV: F. Kramer
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI A.BIELEFELD
Danh sách cầu thủ đội A.BIELEFELD
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Kersken | Thủ Môn | Đức | 25 |
2 | F. Hagmann | Hậu Vệ | Đức | 27 |
3 | J. Felix | Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 |
4 | L. Oppie | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 |
5 | B. Oczipka | Hậu Vệ | Đức | 31 |
6 | M. Corboz | Hậu Vệ | Mỹ | 33 |
7 | J. Kania | Tiền Vệ | Đức | 32 |
8 | S. Schreck | Tiền Vệ | Đức | 31 |
9 | F. Klos | Tiền Đạo | Đức | 38 |
10 | N. Boujellab | Tiền Đạo | Ma rốc | 29 |
11 | J. Grodowski | Tiền Vệ | Đức | 29 |
13 | L. Kunze | Thủ Môn | Đức | 28 |
14 | J. Consbruch | Tiền Vệ | Đảo Faroe | 34 |
15 | De Medina | Hậu Vệ | Bỉ | 28 |
16 | M. Rzatkowski | Tiền Vệ | Đức | 27 |
17 | M. Biankadi | Tiền Vệ | Đức | 33 |
18 | L. Oppermann | Tiền Đạo | Đức | 28 |
19 | M. Großer | Tiền Vệ | Đức | 34 |
20 | P. Wimmer | Tiền Vệ | Áo | 25 |
21 | S. Russo | Tiền Vệ | Đức | 33 |
22 | M. Schroers | Tiền Vệ | Đức | 29 |
23 | L. Schneider | Hậu Vệ | Đức | 26 |
24 | C. Lannert | Hậu Vệ | Đức | 26 |
27 | C. Brunner | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
28 | Michel Vlap | Tiền Vệ | Đức | 23 |
30 | I. Young | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
31 | A. Maier | Tiền Vệ | Đức | 26 |
34 | O. Linnér | Thủ Môn | Thụy Điển | 28 |
36 | S. Schipplock | Tiền Đạo | Đức | 37 |
37 | Sarenren Bazee | Tiền Vệ | 22 | |
38 | M. Wörl | Tiền Vệ | Đức | 25 |
39 | S. Vasiliadis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 28 |
Thông tin đội bóng A.Bielefeld
Đội bóng A.Bielefeld cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội A.Bielefeld chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.