LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AL SAHEL

Kết quả trận đấu đội Al Sahel

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

KUWC

12/04/2025 Salmiya 1 - 1 Al Sahel 1-0

KUWC

26/01/2024 Al Nasr (KUW) 2 - 1 Al Sahel 0-0

KUWA

07/05/2023 Al Sahel 3 - 0 Tadamon (KUW) 0-0

KUWA

30/04/2023 Al Sahel 3 - 0 Al Nasr (KUW) 3-0

KUWA

26/04/2023 Al Jahra 0 - 0 Al Sahel 0 : 1/4 0-0

KUWA

11/04/2023 Tadamon (KUW) 3 - 2 Al Sahel 0-0

KUWA

06/04/2023 Al Nasr (KUW) 1 - 0 Al Sahel 0 : 1/2 0-0

KUWA

01/04/2023 Al Sahel 1 - 2 Al Jahra 0-1

KUWA

10/03/2023 Kazma 2 - 2 Al Sahel 0 : 1 2-1

KUWA

02/03/2023 Al Sahel 2 - 3 Fahaheel 0 : 0 0-1

KUWA

26/02/2023 Al Jahra 0 - 0 Al Sahel 0-0

KUWA

20/02/2023 Al Arabi (KUW) 2 - 0 Al Sahel 0 : 1 1/4 0-0

KUWA

15/02/2023 Al Sahel 1 - 0 Tadamon (KUW) 0 : 1/4 0-0

KUWA

08/02/2023 Al Kuwait 2 - 1 Al Sahel 0 : 1 1/4 0-1

KUWA

01/02/2023 Al Sahel 1 - 1 Salmiya 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Al Sahel

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Al Sahel

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Al Sahel

Đội bóng Al Sahel cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Al Sahel chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11