LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ARẬP XÊUT

ARẬP XÊUT
SVĐ: King Fahd International (Sức chứa: 68752)
Thành lập: 1956
HLV: H. Renard
Danh hiệu: 1 AFC Asian Cup
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ARẬP XÊUT
Danh sách cầu thủ đội ARẬP XÊUT
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Al Rubaie | Thủ Môn | Arập Xêút | 38 |
2 | Al Yami | Hậu Vệ | Arập Xêút | 38 |
3 | Al Saluli | Hậu Vệ | Arập Xêút | 41 |
4 | Ali Lajami | Hậu Vệ | Arập Xêút | 36 |
5 | Al Bulayhi | Hậu Vệ | Arập Xêút | 40 |
6 | Al Burayk | Hậu Vệ | Arập Xêút | 33 |
7 | Mukhtar Ali | Tiền Vệ | Arập Xêút | 36 |
8 | Al Malki | Tiền Vệ | Arập Xêút | 35 |
9 | Al Brikan | Tiền Vệ | Arập Xêút | 33 |
10 | Al Dawsari | Tiền Đạo | Arập Xêút | 38 |
11 | Al Shehri | Tiền Vệ | Arập Xêút | 39 |
12 | Abdulhamid | Hậu Vệ | Arập Xêút | 39 |
13 | Hassan Kadesh | Hậu Vệ | Arập Xêút | 33 |
14 | A. Otayf | Tiền Vệ | Arập Xêút | 33 |
15 | Al Khaibari | Tiền Đạo | Arập Xêút | 31 |
16 | Al Naji | Tiền Vệ | Arập Xêút | 37 |
17 | H. Tambakti | Tiền Vệ | Arập Xêút | 27 |
18 | A. Ghareeb | Tiền Vệ | Arập Xêút | 34 |
19 | H. Bahbri | Tiền Vệ | Arập Xêút | 36 |
20 | Abdullah Radif | Tiền Đạo | Arập Xêút | 39 |
21 | Raghed Najjar | Thủ Môn | Arập Xêút | 41 |
22 | Al Kassar | Thủ Môn | Arập Xêút | 34 |
23 | M. Kanno | Hậu Vệ | Arập Xêút | 33 |
24 | N. Al Dawsari | Hậu Vệ | Arập Xêút | 39 |
25 | Al Burayk | Hậu Vệ | Arập Xêút | 33 |
26 | Al Ghamdi | Tiền Vệ | Arập Xêút | 31 |
31 | M. Owais | Thủ Môn | Arập Xêút | 34 |
Thông tin đội bóng Arập Xêut
Đội bóng Arập Xêut cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Arập Xêut chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.