LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BARCELONA

BARCELONA
Thành lập: 1899
SVĐ: Nou Camp (Sức chứa: 99787)
HLV hiện tại: H. Flick
Danh hiệu: 26 La Liga, 5 UEFA Champions League, 30 Copa Del Rey, 17 Super Cup, 5 UEFA Super Cup, 1 Copa Catalunya, 1 Supercopa de Catalunya, 3 FIFA Club World Cup, 1 Audi Cup, 5 Trofeo Joan Gamper, 4 UEFA Cup Winners' Cup
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI BARCELONA
Danh sách cầu thủ đội BARCELONA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Ter Stegen | Thủ Môn | Đức | 33 |
2 | P. Cubarsí | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 18 |
3 | Alex Balde | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
4 | R. Araujo | Hậu Vệ | Uruguay | 26 |
5 | I. Martinez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
6 | Gavi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
7 | Ferran Torres | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Pedri | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
9 | R. Lewandowski | Tiền Đạo | Ba Lan | 37 |
10 | Ansu Fati | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
11 | Raphinha | Tiền Đạo | 29 | |
12 | M. Braithwaite | Tiền Đạo | Đan Mạch | 34 |
13 | Inaki Pena | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
14 | Pablo Torre | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
15 | Christensen | Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 |
16 | Fermín | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
17 | M. Casado | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
18 | Pau Victor | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
19 | Lamine Yamal | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 18 |
20 | Dani Olmo | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
21 | F. de Jong | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 |
23 | J. Kounde | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
24 | Eric Garcia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
25 | W. Szczesny | Thủ Môn | Ba Lan | 35 |
26 | A. Astralaga | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Marc Bernal | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 19 |
29 | Ferran Jutgla | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
30 | Marc Casado | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
31 | D. Kochen | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
32 | Hector Fort | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
33 | Pau Cubarsi | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 18 |
34 | Aleix Garrido | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
35 | Gerard Martin | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
36 | Sergi Dominguez | Hậu Vệ | Hungary | 21 |
39 | Andres Cuenca | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 20 |
40 | A. Yaakobishvili | Thủ Môn | Hungary | 19 |
41 | R. Manaj | Tiền Đạo | Albania | 28 |
42 | Toni Fernandez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 18 |
60 | Riqui Puig | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
210 | S. Roberto | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
Thông tin đội bóng Barcelona
Đội bóng Barcelona cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Barcelona chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.