LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ECUADOR

ECUADOR
SVĐ: Olimpico Atahualpa (Sức chứa: 40958)
Thành lập: 1925
HLV: G. Alfaro
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ECUADOR
Danh sách cầu thủ đội ECUADOR
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | H. Galindez | Thủ Môn | Ecuador | 38 |
2 | F. Torres | Hậu Vệ | Ecuador | 28 |
3 | P. Hincapie | Hậu Vệ | Ecuador | 23 |
4 | J. Ordonez | Hậu Vệ | Ecuador | 37 |
5 | C. Ramirez | Tiền Vệ | Ecuador | 35 |
6 | W. Pacho | Hậu Vệ | Ecuador | 40 |
7 | P. Estupinan | Hậu Vệ | Ecuador | 27 |
8 | L. Campana | Tiền Đạo | Colombia | 37 |
9 | J. Yeboah | Tiền Đạo | Ecuador | 39 |
10 | K. Paez | Tiền Vệ | Ecuador | 31 |
11 | K. Rodriguez | Tiền Đạo | Ecuador | 29 |
12 | M. Ramirez | Thủ Môn | Colombia | 44 |
13 | E. Valencia | Tiền Đạo | Ecuador | 36 |
14 | A. Minda | Tiền Vệ | Colombia | 40 |
15 | A. Mena | Hậu Vệ | Colombia | 33 |
16 | J. Sarmiento | Tiền Vệ | Colombia | 35 |
17 | A. Preciado | Hậu Vệ | Ecuador | 27 |
18 | P. Vite | Tiền Vệ | Ecuador | 30 |
19 | G. Plata | Tiền Vệ | Ecuador | 25 |
20 | J. Corozo | Tiền Vệ | Ecuador | 28 |
21 | A. Franco | Hậu Vệ | Colombia | 40 |
22 | A. Dominguez | Thủ Môn | Ecuador | 38 |
23 | M. Caicedo | Tiền Vệ | Ecuador | 24 |
24 | A. Hurtado | Tiền Vệ | Ecuador | 35 |
25 | J. Porozo | Tiền Vệ | Ecuador | 25 |
26 | A. Micolta | Tiền Vệ | Ecuador | 43 |
Thông tin đội bóng Ecuador
Đội bóng Ecuador cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Ecuador chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.