LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ESTONIA

ESTONIA
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ESTONIA
Danh sách cầu thủ đội ESTONIA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Karl Hein | Thủ Môn | Estonia | 48 |
2 | M. Kuusk | Hậu Vệ | Estonia | 44 |
3 | Saliste | Hậu Vệ | Estonia | 41 |
4 | M. Kait | Hậu Vệ | Estonia | 36 |
5 | R. Shein | Hậu Vệ | Estonia | 41 |
6 | M. Soomets | Tiền Vệ | Estonia | 43 |
7 | Robi Saarma | Tiền Đạo | Estonia | 37 |
8 | Henri Anier | Tiền Vệ | Estonia | 35 |
9 | Ioan Yakovlev | Tiền Đạo | Estonia | 40 |
10 | Palumets | Tiền Đạo | Estonia | 36 |
11 | M. Ainsalu | Tiền Vệ | Estonia | 34 |
12 | M. Igonen | Thủ Môn | Estonia | 41 |
13 | M. Paskotsi | Hậu Vệ | Estonia | 41 |
14 | Patrik Kristal | Tiền Vệ | Estonia | 41 |
15 | Sappinen | Tiền Đạo | Estonia | 32 |
16 | J. Tamm | Tiền Vệ | Estonia | 33 |
17 | M. Miller | Tiền Vệ | Estonia | 41 |
18 | Schjonning-Larsen | Hậu Vệ | Estonia | 32 |
19 | Tammik | Hậu Vệ | Estonia | 32 |
20 | Markus Poom | Tiền Đạo | Estonia | 40 |
21 | Alex Tamm | Tiền Vệ | Estonia | 37 |
22 | K. Vallner | Thủ Môn | Estonia | 45 |
23 | Sinyavskiy | Tiền Vệ | Estonia | 37 |
24 | K. Hussar | Hậu Vệ | Estonia | 25 |
25 | M. Ainsalu | Tiền Vệ | Estonia | 5 |
36 | Pavel Londak | Thủ Môn | Estonia | 35 |
Thông tin đội bóng Estonia
Đội bóng Estonia cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Estonia chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.