LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FUTURA

Kết quả trận đấu đội Futura

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FIN3

07/10/2023 Futura 3 - 5 PEPO 1 : 0 1-2

FIN3

01/10/2023 Lahden Reipas 4 - 0 Futura 0 : 2 1-0

FIN3

24/09/2023 Futura 0 - 4 HJK Klubi 04 2 1/2 : 0 0-3

FIN3

16/09/2023 NJS Nurmijarvi 1 - 0 Futura 0 : 1 1/2 1-0

FIN3

10/09/2023 Futura 2 - 1 TiPS 0 : 1 1/4 0-1

FIN3

01/09/2023 FC Kiffen 1 - 3 Futura 0 : 1 1/2 1-2

FIN3

27/08/2023 Futura 5 - 2 PPJ 1 : 0 2-1

FIN3

18/08/2023 Atlantis Akatemia 2 - 2 Futura 0 : 2 1/4 0-2

FIN3

13/08/2023 Futura 0 - 2 PK-35 2 3/4 : 0 0-1

FIN3

05/08/2023 JIPPO 5 - 0 Futura 0 : 3 2-0

FIN3

29/07/2023 Futura 0 - 5 PK Keski Uusimaa 3/4 : 0 0-2

FIN3

22/07/2023 PEPO 6 - 1 Futura 0 : 1 1/4 4-0

FIN3

15/07/2023 Futura 0 - 3 Lahden Reipas 1 1/4 : 0 0-2

FIN3

09/07/2023 Futura 1 - 4 NJS Nurmijarvi 1/4 : 0 0-4

FIN3

29/06/2023 TiPS 1 - 1 Futura 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Futura

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Futura

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Futura

Đội bóng Futura cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Futura chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11