LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HERTHA BERLIN

HERTHA BERLIN
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1892
HLV: S. Schwarz
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI HERTHA BERLIN
Danh sách cầu thủ đội HERTHA BERLIN
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | T. Ernst | Thủ Môn | Đan Mạch | 26 |
2 | P. Pekarik | Hậu Vệ | Slovakia | 39 |
3 | A. Rogel | Hậu Vệ | Uruguay | 28 |
4 | M. Kempf | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
5 | A. Bouchalakis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 28 |
6 | D. Demme | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
7 | Niederlechner | Tiền Đạo | Đức | 35 |
8 | K. Sessa | Tiền Vệ | Đức | 28 |
9 | S. Prevljak | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 25 |
10 | I. Maza | Tiền Đạo | Hà Lan | 26 |
11 | F. Reese | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
12 | T. Ernst | Thủ Môn | Đức | 26 |
13 | L. Klunter | Hậu Vệ | Đức | 29 |
15 | M. Maolida | Tiền Đạo | Pháp | 37 |
16 | J. Kenny | Hậu Vệ | Đức | 28 |
17 | N. El-Jindaoui | Tiền Đạo | Đức | 28 |
18 | L. Schuler | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
19 | J. Dudziak | Tiền Đạo | Montenegro | 36 |
20 | P. Dárdai | Hậu Vệ | Hungary | 30 |
21 | M. Plattenhardt | Hậu Vệ | Đức | 33 |
22 | M. Winkler | Thủ Môn | Đức | 41 |
23 | M. Richter | Tiền Vệ | Đức | 28 |
24 | J. Þorsteinsson | Tiền Đạo | Iceland | 26 |
26 | Christensen | Tiền Vệ | Algeria | 30 |
27 | M. Cuisance | Hậu Vệ | Hungary | 22 |
28 | S. Khedira | Tiền Vệ | Đức | 38 |
30 | Ibrahim Maza | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 26 |
31 | M. Dardai | Hậu Vệ | Đức | 23 |
33 | M. Karbownik | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 |
34 | D. Zeefuik | Tiền Vệ | Anh | 30 |
35 | M. Gersbeck | Thủ Môn | Đức | 26 |
36 | E. Strasner | Tiền Đạo | Đức | 26 |
37 | T. Leistner | Thủ Môn | Ba Lan | 23 |
38 | V. Stange | Tiền Vệ | Đức | 21 |
39 | D. Scherhant | Tiền Vệ | Đức | 24 |
40 | C. Ejuke | Tiền Đạo | 26 | |
41 | P. Klemens | Hậu Vệ | Đức | 28 |
42 | D. Zeefuik | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 |
44 | L. Gechter | Hậu Vệ | Đức | 23 |
50 | N. Stark | Hậu Vệ | Đức | 30 |
70 | A. Esswein | Tiền Đạo | Đức | 35 |
71 | M. Leckie | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
80 | Kalou | Tiền Vệ | 40 | |
100 | T. Kraft | Thủ Môn | Đức | 37 |
101 | A. Schwolow | Thủ Môn | Đức | 33 |
160 | Dilrosun | Tiền Vệ | Đức | 27 |
190 | V. Ibisevic | Tiền Đạo | Đức | 41 |
270 | J. Ngankam | Hậu Vệ | Đức | 26 |
Thông tin đội bóng Hertha Berlin
Đội bóng Hertha Berlin cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Hertha Berlin chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.