LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HNK RIJEKA

HNK RIJEKA
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI HNK RIJEKA
Danh sách cầu thủ đội HNK RIJEKA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. Nwolokor | Thủ Môn | Anh | 36 |
2 | F. Braut | Hậu Vệ | Croatia | 43 |
4 | N. Galovic | Hậu Vệ | Croatia | 37 |
7 | R. Muric | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 36 |
9 | Heber | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 42 |
11 | S. Yateke | Hậu Vệ | Croatia | 36 |
12 | S. Sluga | Thủ Môn | Croatia | 33 |
13 | J. Sutalo | Hậu Vệ | Croatia | 26 |
14 | D. Velkovski | Tiền Vệ | Slovenia | 39 |
15 | Pjaca | Hậu Vệ | Croatia | 32 |
16 | A. Cerin | Tiền Vệ | Croatia | 32 |
17 | M. Gavranovic | Tiền Đạo | 32 | |
18 | J. Elez | Tiền Đạo | Croatia | 28 |
20 | M. Raspopovic | Tiền Đạo | Croatia | 34 |
21 | J. Puljic | Tiền Đạo | Croatia | 34 |
22 | J. Juranovic | Hậu Vệ | Croatia | 37 |
23 | A. Anastasio | Tiền Vệ | Croatia | 37 |
24 | D. Stefulj | Tiền Đạo | Croatia | 30 |
25 | Vargic | Thủ Môn | Croatia | 38 |
26 | M. Males | Tiền Vệ | Croatia | 30 |
27 | I. Tomecak | Tiền Vệ | Brazil | 37 |
28 | F. Bradaric | Tiền Vệ | Croatia | 36 |
33 | I. Nevistic | Thủ Môn | Croatia | 35 |
36 | S. Kolasinac | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 |
44 | S. Loncar | Tiền Vệ | Croatia | 30 |
53 | A. Frigan | Thủ Môn | Croatia | 38 |
54 | V. Hodza | Thủ Môn | Croatia | 28 |
56 | M. Putnik | Hậu Vệ | Croatia | 44 |
60 | M. Frigan | Tiền Vệ | Croatia | 34 |
Thông tin đội bóng HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội HNK Rijeka chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.