LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ISTANBUL BB

ISTANBUL BB
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu (sức chứa: 17319)
Thành lập: 1990
HLV: A. Avci
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ISTANBUL BB
Danh sách cầu thủ đội ISTANBUL BB
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | V. Babacan | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
2 | Ozbayraklı | Hậu Vệ | Brazil | 35 |
3 | H. Kaldırım | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
5 | Leo Duarte | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
6 | Epureanu | Hậu Vệ | Moldova | 39 |
7 | S. Gurler | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
8 | D. Aleksic | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
9 | B. Traore | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
10 | M. Ozil | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
11 | M. Chouiar | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 |
15 | B. Celik | Hậu Vệ | Slovakia | 41 |
16 | B. Celik | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 34 |
18 | P. Szysz | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
19 | B. Ozcan | Tiền Đạo | 40 | |
20 | L. Biglia | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 |
21 | M. Tekdemir | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
22 | Gulbrandsen | Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
23 | D. Turuc | Hậu Vệ | Australia | 35 |
27 | E. Crivelli | Tiền Đạo | Pháp | 30 |
34 | M. Arslantas | Thủ Môn | Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
42 | O. Sahiner | Hậu Vệ | Kazakhstan | 30 |
55 | Y. Ndayishimiye | Tiền Vệ | Croatia | 34 |
59 | A. Touba | Hậu Vệ | 30 | |
60 | Lucas Lima | Tiền Vệ | Brazil | 36 |
77 | S. Okaka | Tiền Vệ | 28 | |
80 | J. Caicara | Tiền Đạo | Brazil | 41 |
113 | Januzaj | Tiền Vệ | Bỉ | 30 |
Thông tin đội bóng Istanbul BB
Đội bóng Istanbul BB cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Istanbul BB chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.