LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG JEONJU EM

Kết quả trận đấu đội Jeonju EM

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

HQFA

29/03/2023 Chungnam Asan 2 - 0 Jeonju EM 1-0

HQFA

27/03/2021 Busan I'Park 1 - 1 Jeonju EM 0-0

HQ3

31/10/2020 Changwon City 1 - 0 Jeonju EM 1-0

HQ3

24/10/2020 Jeonju EM 1 - 3 Gyeongju Citizen 0-1

HQ3

17/10/2020 Jeonju EM 0 - 1 Cheonan City 0-0

HQ3

10/10/2020 Yangju Citizen 2 - 1 Jeonju EM 0-0

HQ3

26/09/2020 Jeonju EM 2 - 3 Cheongju FC 0-0

HQ3

20/09/2020 Pyeongtaek FC 1 - 1 Jeonju EM 0-0

HQ3

12/09/2020 Chuncheon FC 2 - 2 Jeonju EM

HQ3

05/09/2020 Jeonju EM 1 - 0 Chuncheon FC 0-0

HQ3

29/08/2020 Gyeongju Citizen 1 - 1 Jeonju EM 0-0

HQ3

22/08/2020 Jeonju EM 2 - 4 Hwaseong FC 0-0

HQ3

15/08/2020 Yangju Citizen 1 - 2 Jeonju EM 1-0

HQ3

08/08/2020 Cheonan City 1 - 0 Jeonju EM 0-0

HQ3

25/07/2020 Jeonju EM 2 - 1 Mokpo City 0-1

Lịch thi đấu đội Jeonju EM

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Jeonju EM

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Jeonju EM

Đội bóng Jeonju EM cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Jeonju EM chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11