LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KUBAN

KUBAN
SVĐ: Stadion Kuban' (sức chứa: 35200)
Thành lập: 1928
HLV: D. Khokhlov
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI KUBAN
Danh sách cầu thủ đội KUBAN
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Frolov | Thủ Môn | Nga | 37 |
2 | I. Armas | Hậu Vệ | Moldova | 35 |
4 | Xandao | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
5 | Rabiu | Tiền Vệ | Nga | 35 |
6 | T. Sunjic | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 |
7 | V. Kulik | Tiền Vệ | Nga | 40 |
8 | A. Tlisov | Tiền Vệ | Nga | 42 |
9 | Pavlyuchenko | Hậu Vệ | Nga | 41 |
10 | C.Kabore | Hậu Vệ | Nga | 36 |
11 | G. Bucur | Tiền Đạo | Rumany | 45 |
13 | Khaykin | Thủ Môn | Nga | 38 |
14 | T. Sunjic | Tiền Vệ | Nga | 34 |
15 | C. Kabore | Tiền Vệ | 37 | |
16 | Manolev | Hậu Vệ | Nga | 37 |
17 | Georgievsk | Tiền Vệ | 35 | |
19 | Arshavin | Tiền Đạo | Nga | 39 |
20 | Karetnik | Tiền Đạo | Nga | 34 |
22 | A. Sosnin | Tiền Vệ | Nga | 35 |
23 | A. Belenov | Thủ Môn | Nga | 36 |
24 | Hugo Almeida | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 44 |
29 | S. Manolev | Hậu Vệ | Bulgary | 33 |
42 | S. Karetnik | Tiền Vệ | Nga | 30 |
43 | R. Bugayev | Hậu Vệ | Nga | 36 |
71 | I. Popov | Tiền Vệ | Bulgary | 37 |
72 | Igor Konovalov | Tiền Vệ | Nga | 40 |
72 | Konovalov | Hậu Vệ | Nga | 35 |
73 | D. Yakuba | Hậu Vệ | Nga | 28 |
77 | S. Tkachev | Tiền Vệ | Nga | 36 |
78 | Khubulov | Hậu Vệ | Nga | 36 |
84 | A. Kleshchenko | Tiền Vệ | Nga | 29 |
99 | I. Balde | Tiền Đạo | 36 |
Thông tin đội bóng Kuban
Đội bóng Kuban cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Kuban chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.