LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LEBANON NỮ

Kết quả trận đấu đội Lebanon Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

07/04/2025 Lebanon Nữ 4 - 0 Comoros Nữ 3-0

GHW

05/04/2025 Lebanon Nữ 1 - 1 Comoros Nữ 0-0

GHW

23/02/2025 Kyrgyzstan Nữ 0 - 2 Lebanon Nữ 0-2

GHW

20/02/2025 Nepal Nữ 1 - 0 Lebanon Nữ 1-0

GHW

17/02/2025 Myanmar Nữ 3 - 1 Lebanon Nữ 0 : 2 0-0

WAFFW

28/02/2024 Nepal Nữ 2 - 1 Lebanon Nữ 0 : 1 1/2 0-1

WAFFW

23/02/2024 Lebanon Nữ 0 - 2 Jordan Nữ 1 : 0 0-0

WAFFW

22/02/2024 Arập Xêut Nữ 2 - 3 Lebanon Nữ 1 : 0 0-3

WAFFW

19/02/2024 Đảo Guam Nữ 3 - 4 Lebanon Nữ 2-0

GHW

13/02/2024 Lebanon Nữ 1 - 0 Syria Nữ 1-0

GHW

01/10/2023 Lebanon Nữ 0 - 0 Bhutan Nữ 0-0

GHW

27/09/2023 Lebanon Nữ 0 - 0 Malaysia Nữ 0-0

GHW

21/09/2023 Lebanon Nữ 3 - 2 Bhutan Nữ 0 : 1 1/2 1-0

GHW

18/09/2023 Lào Nữ 1 - 4 Lebanon Nữ 0-1

GHW

21/07/2023 Lebanon Nữ 2 - 1 Palestine Nữ 1-0

Lịch thi đấu đội Lebanon Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Lebanon Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Lebanon Nữ

Đội bóng Lebanon Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Lebanon Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11