LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LUZENAC

Kết quả trận đấu đội Luzenac

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHCLB

13/07/2014 Toulouse 1 - 1 Luzenac 0 : 3/4 1-1

PH3

24/05/2014 Luzenac 3 - 3 Orleans 0 : 1/4 1-2

PH3

17/05/2014 Colmar 3 - 1 Luzenac 1/4 : 0 2-0

PH3

10/05/2014 Luzenac 2 - 2 Carquefou 0 : 1/2 1-0

PH3

03/05/2014 Amiens 0 - 0 Luzenac 0 : 0 0-0

PH3

26/04/2014 Luzenac 1 - 1 Ajaccio GFCO 0 : 1/4 0-1

PH3

19/04/2014 Luzenac 1 - 0 Boulogne 0 : 3/4 0-0

PH3

12/04/2014 Lucon 0 - 2 Luzenac 0 : 0 0-2

PH3

05/04/2014 Luzenac 1 - 1 Paris FC 0 : 1/2 1-0

PH3

29/03/2014 Vannes 2 - 2 Luzenac 1/4 : 0 2-1

PH3

22/03/2014 Luzenac 2 - 1 Strasbourg 0 : 3/4 0-0

PH3

15/03/2014 Frejus St Raphael 1 - 2 Luzenac 0 : 1/4 0-0

PH3

08/03/2014 Luzenac 4 - 0 Uzes Pont du Gard 0 : 1 2-0

PH3

01/03/2014 Red Star 93 4 - 2 Luzenac 0 : 0 0-1

PH3

16/02/2014 Luzenac 2 - 1 US Colomiers 0 : 1/2 1-0

Lịch thi đấu đội Luzenac

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Luzenac

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Luzenac

Đội bóng Luzenac cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Luzenac chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11