LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MELB. VICTORY

MELB. VICTORY
SVĐ: Etihad(sức chứa: 56347)
Thành lập: 2004
HLV: K.Muscat
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI MELB. VICTORY
Danh sách cầu thủ đội MELB. VICTORY
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Acton | Thủ Môn | Australia | 32 |
2 | J. Geria | Hậu Vệ | Australia | 28 |
3 | Cadete | Hậu Vệ | Australia | 33 |
4 | Rai | Hậu Vệ | Australia | 28 |
5 | D. Da Silva | Hậu Vệ | Australia | 28 |
6 | L. Broxham | Hậu Vệ | Australia | 29 |
7 | C. Ikonomidis | Tiền Vệ | Australia | 28 |
8 | Z. Machach | Tiền Vệ | Australia | 32 |
10 | B. Fornaroli | Tiền Vệ | Australia | 33 |
11 | Ben Folami | Tiền Vệ | Australia | 25 |
14 | C. Chapman | Hậu Vệ | Australia | 32 |
15 | G. Timotheou | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
16 | S. Nigro | Tiền Đạo | Australia | 29 |
17 | Nani | Hậu Vệ | Australia | 33 |
18 | F. Monge | Tiền Đạo | 24 | |
19 | D. Arzani | Tiền Đạo | Australia | 26 |
20 | P. Izzo | Thủ Môn | Australia | 24 |
21 | Roderick Miranda | Hậu Vệ | Australia | 29 |
22 | J. Brimmer | Tiền Vệ | Australia | 28 |
24 | E. Adams | Tiền Vệ | Australia | 33 |
25 | N. Smith | Hậu Vệ | Australia | 28 |
26 | L. Brooks | Tiền Vệ | Australia | 24 |
31 | M. Bozinovski | Hậu Vệ | Australia | 28 |
Thông tin đội bóng Melb. Victory
Đội bóng Melb. Victory cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Melb. Victory chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.