LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG METALIST 1925 KHARKIV

METALIST 1925 KHARKIV
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI METALIST 1925 KHARKIV
Danh sách cầu thủ đội METALIST 1925 KHARKIV
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
3 | C. Villagra | Hậu Vệ | Ukraina | 40 |
4 | A. Berezovchuk | Hậu Vệ | Ukraina | 44 |
6 | M. Torsiglieri | Hậu Vệ | Nam Mỹ | 37 |
7 | S. Bolbat | Tiền Đạo | Ukraina | 32 |
8 | E. Aparesida | Hậu Vệ | Châu Âu | 45 |
14 | V. Gomenyuk | Tiền Đạo | Ukraina | 40 |
17 | S. Pshenychnykh | Hậu Vệ | Châu Âu | 44 |
19 | T. Juanfran | Tiền Vệ | Colombia | 40 |
22 | D. Kulakov | Tiền Vệ | Ukraina | 44 |
24 | A.Yussuf | Hậu Vệ | Châu Âu | 41 |
29 | O. Goryainov | Thủ Môn | Ukraina | 50 |
32 | O. Krasnoperov | Tiền Vệ | Ukraina | 45 |
43 | Y. Tkachuk | Tiền Vệ | Ukraina | 30 |
46 | A. Radchenko | Tiền Đạo | Ukraina | 30 |
50 | Jajá | Tiền Đạo | Brazil | 39 |
77 | V. Kobin | Hậu Vệ | Ukraina | 40 |
81 | V. Dišljenković | Thủ Môn | Serbia | 44 |
82 | P. Rebenok | Tiền Vệ | Ukraina | 40 |
Thông tin đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Metalist 1925 Kharkiv chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.