LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NANTES

NANTES
SVD: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sức chứa: 38285)
Thành lập: 1943
HLV: A. Kombouare
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI NANTES
Danh sách cầu thủ đội NANTES
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Lafont | Thủ Môn | Pháp | 26 |
2 | J. Duverne | Hậu Vệ | Đan Mạch | 35 |
3 | N. Cozza | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
4 | N. Pallois | Hậu Vệ | Venezuela | 38 |
5 | Chirivella | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
6 | Douglas Augusto | Tiền Vệ | Brazil | 29 |
7 | I. Ganago | Tiền Đạo | 27 | |
8 | J. Lepenant | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
10 | T. Kadewere | Tiền Đạo | 28 | |
11 | M. Coco | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
12 | K. Bamba | Hậu Vệ | 33 | |
13 | F. Coquelin | Tiền Đạo | 34 | |
14 | L. Diack | Tiền Vệ | 26 | |
15 | T. Kadewere | Tiền Đạo | 26 | |
16 | A. Lopes | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 35 |
17 | M. Elia | Tiền Vệ | Pháp | 36 |
18 | F. Centonze | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
19 | M. Achi | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
20 | Adson | Tiền Vệ | Brazil | 23 |
21 | J. Castelletto | Tiền Đạo | 30 | |
22 | S. Thomas | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
23 | R. Muani | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
24 | S. Sow | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
25 | F. Mollet | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
26 | J. Hadjam | Hậu Vệ | 26 | |
27 | M. Simon | Tiền Đạo | 30 | |
28 | F. Centonze | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
30 | P. Carlgren | Thủ Môn | Pháp | 37 |
31 | Mostafa Mohamed | Tiền Đạo | Đức | 40 |
32 | K. Bamba | Tiền Vệ | Pháp | 31 |
33 | A. Sylla | Hậu Vệ | 27 | |
38 | João Victor | Hậu Vệ | Brazil | 28 |
39 | M. Abline | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
41 | M. Acapandié | Hậu Vệ | Pháp | 21 |
44 | N. Zeze | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
59 | D. Assoumani | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
61 | J. Affamah | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
62 | H. Guirassy | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
66 | L. Leroux | Tiền Vệ | Pháp | 19 |
72 | S. Doucouré | Hậu Vệ | Pháp | 20 |
77 | B. Traoré | Tiền Đạo | 24 | |
80 | W. Cyprien | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
93 | C. Traoré | Hậu Vệ | 28 | |
98 | K. Amian | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
99 | A. Delort | Tiền Đạo | Algeria | 34 |
113 | F. Centonze | Hậu Vệ | 27 | |
117 | M. Sissoko | Hậu Vệ | Pháp | 35 |
131 | A. Girotto | Hậu Vệ | Brazil | 33 |
180 | R. Pierre-Gabriel | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
190 | W. Geubbels | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
220 | B. Ndilu | Hậu Vệ | 25 |
Thông tin đội bóng Nantes
Đội bóng Nantes cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Nantes chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.