LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NITRA

Kết quả trận đấu đội Nitra

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

SVKA

23/05/2021 Nitra 0 - 4 Zemplin Michalovce 1 1/4 : 0 0-2

SVKA

15/05/2021 Ruzomberok 2 - 0 Nitra 0 : 1 1/4 0-0

SVKA

09/05/2021 Nitra 0 - 1 Sered 1/2 : 0 0-1

SVKA

01/05/2021 Senica 1 - 0 Nitra 0 : 1 0-0

SVKA

24/04/2021 FK Pohronie 0 - 0 Nitra 0 : 1 1/4 0-0

SVKA

17/04/2021 Nitra 0 - 3 Senica 0 : 0 0-3

SVKA

10/04/2021 Sered 2 - 1 Nitra 0 : 1/4 0-1

SVKA

03/04/2021 Nitra 1 - 0 Ruzomberok 1/2 : 0 0-0

SVKA

20/03/2021 Nitra 2 - 3 FK Pohronie 1/4 : 0 1-1

SVKA

13/03/2021 Zemplin Michalovce 1 - 1 Nitra 0 : 3/4 0-0

SVKA

06/03/2021 Zemplin Michalovce 1 - 0 Nitra 0 : 3/4 0-0

SVKA

27/02/2021 Nitra 0 - 1 Zlate Moravce 1/4 : 0 0-1

SVKA

23/02/2021 Sered 1 - 2 Nitra 0 : 1/4 1-1

SVKA

20/02/2021 Nitra 0 - 1 Spartak Trnava 1/2 : 0 0-0

SVKA

06/02/2021 FK Pohronie 3 - 1 Nitra 0 : 3/4 1-1

Lịch thi đấu đội Nitra

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Nitra

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Nitra

Đội bóng Nitra cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Nitra chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11