LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PANATHINAIKOS

PANATHINAIKOS
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI PANATHINAIKOS
Danh sách cầu thủ đội PANATHINAIKOS
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Y. Lodygin | Thủ Môn | Hy Lạp | 37 |
2 | G. Vagiannidis | Hậu Vệ | Hy Lạp | 37 |
3 | Juankar | Hậu Vệ | Hy Lạp | 37 |
4 | Ruben Perez | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 |
5 | B. Schenkeveld | Hậu Vệ | Hà Lan | 33 |
7 | F. Ioannidis | Tiền Vệ | Hy Lạp | 35 |
8 | A. Ounahi | Tiền Vệ | 37 | |
9 | A. Sporar | Tiền Đạo | Thụy Điển | 34 |
10 | Tetê | Tiền Đạo | Brazil | 25 |
11 | A. Bakasetas | Hậu Vệ | Đức | 38 |
16 | A. Cerin | Tiền Vệ | Slovenia | 27 |
17 | O. Antman | Tiền Vệ | Phần Lan | 31 |
19 | N. Karelis | Tiền Đạo | Hy Lạp | 39 |
20 | N. Maksimovic | Hậu Vệ | Hy Lạp | 37 |
21 | T. Jedvaj | Tiền Vệ | Albania | 37 |
23 | H. Magnusson | Tiền Vệ | Hy Lạp | 37 |
25 | F. Mladenović | Hậu Vệ | Serbia | 27 |
27 | G. Kotsiras | Hậu Vệ | Hy Lạp | 27 |
28 | F. Pellistri | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | A. Jeremejeff | Tiền Vệ | Croatia | 37 |
31 | F. Duricic | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
52 | T. Vilhena | Tiền Đạo | Croatia | 44 |
69 | B. Dragowski | Thủ Môn | Anh | 41 |
80 | T. Dabizas | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 37 |
Thông tin đội bóng Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Panathinaikos chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.