LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SAINT ETIENNE

SAINT ETIENNE
SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000)
Thành lập: 1920
HLV: C. Puel
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI SAINT ETIENNE
Danh sách cầu thủ đội SAINT ETIENNE
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Maubleu | Thủ Môn | Pháp | 24 |
2 | H. Moukoudi | Hậu Vệ | 28 | |
3 | M. Nade | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
4 | P. Ekwah | Hậu Vệ | 23 | |
5 | Y. Abdelhamid | Hậu Vệ | Ma rốc | 26 |
6 | B. Bouchouari | Hậu Vệ | Pháp | 22 |
7 | I. Cardona | Tiền Đạo | Pháp | 35 |
8 | D. Appiah | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
9 | I. Sissoko | Tiền Đạo | 28 | |
10 | F. Tardieu | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
11 | B. Old | Hậu Vệ | Brazil | 34 |
13 | M. Bernauer | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
14 | L. Mouton | Tiền Đạo | 28 | |
15 | B. Benkhedim | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
16 | B. Fall | Thủ Môn | 24 | |
17 | P. Cornud | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
18 | M. Cafaro | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
19 | L. Pétrot | Tiền Vệ | Pháp | 28 |
20 | A. Boakye | Tiền Vệ | 31 | |
21 | D. Batubinsika | Hậu Vệ | 26 | |
22 | Z. Davitashvili | Tiền Đạo | Georgia | 28 |
23 | A. Briançon | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
25 | I. Wadji | Tiền Vệ | 28 | |
26 | L. Fomba | Hậu Vệ | Pháp | 23 |
27 | Y. Macon | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
28 | I. Miladinović | Tiền Vệ | Serbia | 26 |
29 | A. Moueffek | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
30 | G. Larsonneur | Thủ Môn | Pháp | 28 |
31 | B. Djile | Tiền Vệ | Pháp | 24 |
32 | L. Stassin | Tiền Đạo | Pháp | 22 |
39 | A. Aiki | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
40 | E. Green | Thủ Môn | Pháp | 25 |
63 | D. N'Guessan | Tiền Đạo | Pháp | 26 |
Thông tin đội bóng Saint Etienne
Đội bóng Saint Etienne cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Saint Etienne chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.