LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ST. PAULI

ST. PAULI
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ST. PAULI
Danh sách cầu thủ đội ST. PAULI
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Voll | Thủ Môn | Đức | 44 |
2 | M. Saliakas | Hậu Vệ | Hy Lạp | 26 |
3 | K. Mets | Hậu Vệ | Estonia | 34 |
4 | D. Nemeth | Tiền Vệ | Đức | 32 |
5 | H. Wahl | Tiền Vệ | Kosovo | 32 |
6 | J. Sands | Tiền Vệ | Đức | 43 |
7 | J. Irvine | Tiền Vệ | Australia | 36 |
8 | E. Smith | Hậu Vệ | Đức | 39 |
9 | A. Ceesay | Tiền Đạo | Brazil | 37 |
10 | D. Sinani | Tiền Vệ | Luxembourg | 33 |
11 | J. Eggestein | Tiền Đạo | Đức | 39 |
12 | Miyaichi | Tiền Đạo | Hà Lan | 36 |
13 | N. Weißhaupt | Tiền Vệ | Đức | 40 |
14 | F. Stevens | Tiền Đạo | 34 | |
15 | D. Sinani | Hậu Vệ | Đức | 35 |
16 | C. Boukhalfa | Hậu Vệ | Đức | 41 |
17 | O. Afolayan | Tiền Đạo | Anh | 28 |
18 | S. Banks | Tiền Vệ | Thụy Điển | 28 |
19 | A. Albers | Tiền Vệ | Đức | 42 |
20 | E. Ahlstrand | Tiền Đạo | 33 | |
21 | L. Ritzka | Tiền Vệ | Áo | 32 |
22 | N. Vasilj | Thủ Môn | Ai Cập | 26 |
23 | P. Treu | Hậu Vệ | Đức | 32 |
24 | C. Metcalfe | Tiền Vệ | Australia | 35 |
25 | A. Dzwigała | Hậu Vệ | Đức | 34 |
26 | E. Saad | Tiền Vệ | Đức | 38 |
27 | D. Otto | Tiền Đạo | Đức | 24 |
29 | M. Guilavogui | Tiền Vệ | 33 | |
30 | S. Burchert | Tiền Vệ | Đức | 36 |
32 | J. Wieckhoff | Tiền Vệ | Đức | 28 |
34 | I. Matanovic | Tiền Vệ | Đức | 30 |
36 | E. Staugaard | Tiền Vệ | Đức | 24 |
38 | L. Flach | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 30 |
39 | R. Wagner | Tiền Vệ | Đức | 22 |
44 | Van der Heyden | Hậu Vệ | Bỉ | 24 |
Thông tin đội bóng St. Pauli
Đội bóng St. Pauli cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội St. Pauli chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.