LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TERAMO

Kết quả trận đấu đội Teramo

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITA3

23/04/2022 Teramo 0 - 2 Reggiana 1 : 0 0-1

ITA3

15/04/2022 Ancona 2 - 1 Teramo 0 : 1/4 2-1

ITA3

09/04/2022 Teramo 1 - 1 Pontedera 0 : 1/4 1-1

ITA3

03/04/2022 Teramo 2 - 0 Carrarese 0 : 0 1-0

ITA3

27/03/2022 US Olbia 0 - 0 Teramo 0 : 1/4 0-0

ITA3

19/03/2022 Teramo 0 - 0 Pescara 1/4 : 0 0-0

ITA3

16/03/2022 US Fermana 0 - 1 Teramo 0 : 0 0-0

ITA3

12/03/2022 Teramo 0 - 1 Montevarchi 0 : 1/4 0-1

ITA3

06/03/2022 Cesena 2 - 0 Teramo 0 : 3/4 1-0

ITA3

27/02/2022 Teramo 2 - 1 Grosseto 0 : 1/4 1-1

ITA3

24/02/2022 Teramo 1 - 2 Modena 1/2 : 0 1-1

ITA3

20/02/2022 Gubbio 2 - 2 Teramo 0 : 1/4 2-0

ITA3

17/02/2022 Teramo 1 - 1 Pistoiese 0 : 1/4 1-0

ITA3

13/02/2022 Viterbese Calcio 2 - 3 Teramo 0 : 1/4 2-1

ITA3

06/02/2022 Teramo 1 - 0 Luchese 0 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Teramo

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Teramo

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Teramo

Đội bóng Teramo cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Teramo chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11