LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG THỤY ĐIỂN NỮ

THỤY ĐIỂN NỮ
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI THỤY ĐIỂN NỮ
LỊCH THI ĐẤU THỤY ĐIỂN NỮ
Danh sách cầu thủ đội THỤY ĐIỂN NỮ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Z. Musovic | Thủ Môn | Thụy Điển | 42 |
2 | J. Andersson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 45 |
3 | L. Sembrant | Hậu Vệ | Thụy Điển | 38 |
4 | S. Lennartsson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 37 |
5 | A. Sandberg | Hậu Vệ | Thụy Điển | 41 |
6 | M. Eriksson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 46 |
7 | M. Janogy | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
8 | L. Hurtig | Tiền Đạo | Thụy Điển | 41 |
9 | K. Asllani | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 |
10 | S. Jakobsson | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
11 | S. Blackstenius | Tiền Đạo | Thụy Điển | 35 |
12 | J. Falk | Thủ Môn | Thụy Điển | 34 |
13 | A. Ilestedt | Tiền Vệ | Thụy Điển | 31 |
14 | N. Bjorn | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
15 | R. Blomqvist | Tiền Đạo | Thụy Điển | 48 |
16 | F. Angeldahl | Tiền Vệ | Thụy Điển | 38 |
17 | C. Seger | Tiền Vệ | Thụy Điển | 40 |
18 | F. Rolfo | Tiền Vệ | Thụy Điển | 33 |
19 | Rytting Kaneryd | Tiền Đạo | Thụy Điển | 36 |
20 | H. Bennison | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 |
21 | T. Enblom | Thủ Môn | Thụy Điển | 43 |
22 | O. Schough | Tiền Vệ | Thụy Điển | 34 |
23 | E. Rubensson | Hậu Vệ | Thụy Điển | 32 |
Thông tin đội bóng Thụy Điển Nữ
Đội bóng Thụy Điển Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Thụy Điển Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.