LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TUNISIA NỮ

Kết quả trận đấu đội Tunisia Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

05/04/2025 Ma Rốc Nữ 3 - 1 Tunisia Nữ 0 : 2 1-0

GHW

16/07/2024 Tunisia Nữ 1 - 0 Botswana Nữ 1/4 : 0 0-0

GHW

11/07/2024 Tunisia Nữ 0 - 5 Tanzania Nữ 0-3

GHW

07/04/2024 Tunisia Nữ 2 - 2 Algeria Nữ -

GHW

04/04/2024 Tunisia Nữ 2 - 1 Algeria Nữ

CAFW

18/07/2022 Senegal Nữ 0 - 0 Tunisia Nữ 0-0

CAFW

15/07/2022 Nam Phi Nữ 1 - 0 Tunisia Nữ 0 : 1/2 1-0

CAFW

10/07/2022 Cameroon Nữ 2 - 0 Tunisia Nữ 0 : 1/2 1-0

CAFW

07/07/2022 Zambia Nữ 1 - 0 Tunisia Nữ 1/4 : 0 0-0

CAFW

04/07/2022 Tunisia Nữ 4 - 1 Togo Nữ 2-1

GHW

27/06/2022 Tunisia Nữ 0 - 0 Senegal Nữ 0-0

CAFW

18/02/2022 Tunisia Nữ 5 - 0 Equatorial Guinea Nữ 3-0

GHW

28/11/2021 Tunisia Nữ 2 - 4 Algeria Nữ 0-3

GHW

25/11/2021 Tunisia Nữ 0 - 1 Algeria Nữ 0-1

GHW

06/10/2021 UAE Nữ 0 - 4 Tunisia Nữ 0-1

Lịch thi đấu đội Tunisia Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Tunisia Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Tunisia Nữ

Đội bóng Tunisia Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Tunisia Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11