LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TUNISIA

TUNISIA
SVĐ: Olympique Hammadi Agrebi (Sức chứa: 65000)
Thành lập: 1957
HLV: J. Kadri
Danh hiệu: 1 Africa Cup of Nations, 1 African Nations Championship, 1 Kirin Cup
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI TUNISIA
Danh sách cầu thủ đội TUNISIA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Hassen | Thủ Môn | Tunisia | 36 |
2 | A. Abdi | Hậu Vệ | Tunisia | 36 |
3 | M. Talbi | Hậu Vệ | Tunisia | 38 |
4 | Y. Meriah | Hậu Vệ | Tunisia | 32 |
5 | Ben Romdhane | Hậu Vệ | Tunisia | 33 |
6 | D. Bronn | Hậu Vệ | Tunisia | 35 |
7 | Y. Msakni | Tiền Đạo | Tunisia | 30 |
8 | H. Rafia | Tiền Đạo | Tunisia | 34 |
9 | H. Jouini | Tiền Đạo | Tunisia | 35 |
10 | Ben Slimane | Tiền Vệ | Tunisia | 34 |
11 | T. Khenissi | Hậu Vệ | Tunisia | 30 |
12 | A. Maaloul | Hậu Vệ | Tunisia | 35 |
13 | F. Sassi | Tiền Đạo | Tunisia | 33 |
14 | A. Laidouni | Tiền Vệ | Tunisia | 33 |
15 | O. Haddadi | Tiền Vệ | Tunisia | 31 |
16 | A. Dahmen | Thủ Môn | Tunisia | 41 |
17 | E. Skhiri | Tiền Đạo | Tunisia | 30 |
18 | S. Ltaief | Tiền Vệ | Tunisia | 28 |
19 | B. Srarfi | Tiền Vệ | Tunisia | 39 |
20 | Y. Valery | Tiền Vệ | Tunisia | 31 |
21 | W. Kechrida | Hậu Vệ | Tunisia | 33 |
22 | B. Ben Said | Thủ Môn | Tunisia | 30 |
23 | N. Sliti | Tiền Vệ | Tunisia | 33 |
24 | A. Abdi | Hậu Vệ | Tunisia | 32 |
25 | A. Ben Slimane | Tiền Vệ | Tunisia | 28 |
26 | A. Ghram | Tiền Vệ | Tunisia | 30 |
27 | E. Achouri | Tiền Đạo | Tunisia | 33 |
Thông tin đội bóng Tunisia
Đội bóng Tunisia cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Tunisia chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.