LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIK.PLZEN

VIK.PLZEN
SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)
Thành lập: 1911
HLV: K. Krejčí
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI VIK.PLZEN
Danh sách cầu thủ đội VIK.PLZEN
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | L. Hejda | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
3 | S. Markovic | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
4 | L. Pernica | Hậu Vệ | Séc | 41 |
6 | L. Cerv | Tiền Vệ | Séc | 28 |
7 | J. Sykora | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
9 | J. Kliment | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
10 | J. Kopic | Hậu Vệ | Thế Giới | 40 |
11 | M. Vydra | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 |
12 | A. Sojka | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
13 | M. Tvrdon | Thủ Môn | Thế Giới | 39 |
14 | R. Reznik | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
15 | T. Chory | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
16 | M. Jedlicka | Thủ Môn | Châu Á | 35 |
17 | Durosinmi | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
18 | J. Mosquera | Tiền Đạo | Séc | 37 |
19 | C. Souare | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
20 | J. Panos | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
21 | V. Jemelka | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
22 | Cadu | Hậu Vệ | Thế Giới | 41 |
23 | L. Kalvach | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
24 | M. Havel | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |
25 | Cermak | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
26 | F. Cihak | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 |
30 | V. Baier | Hậu Vệ | Thế Giới | 38 |
31 | P. Sulc | Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
36 | J. Stanek | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
40 | S. Dweh | Hậu Vệ | 24 | |
51 | D. Vasulin | Tiền Đạo | Thế Giới | 39 |
80 | P. Adu | Tiền Đạo | 22 | |
99 | Amar Memic | Tiền Vệ | Slovakia | 28 |
Thông tin đội bóng Vik.Plzen
Đội bóng Vik.Plzen cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Vik.Plzen chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.