PHONG ĐỘ - SOI KÈO GYORI ETO VS FERENCVAROS

VĐQG Hungary

Vòng 11

FT

1 - 1
(1-0)

23:45
27/10/2024

Đối đầu Gyori ETO vs Ferencvaros

L D D D L L L D W W

25/05/2025

L 1/2

Gyori ETO

FT

1 - 2

0-1

03/03/2025

FT

2 - 2

0-1

28/02/2025

FT

3 - 3

1-2

27/10/2024

FT

1 - 1

1-0

21/04/2022

FT

1 - 4

0-2

07/03/2015

FT

3 - 0

0-0

17/08/2014

FT

0 - 1

0-1

02/03/2014

L 1/2

Ferencvaros

FT

1 - 1

0-0

T T T X T T X X T T

Phong độ Gyori ETO

L D W W W W W D W D

25/05/2025

L 1/2

Gyori ETO

FT

1 - 2

0-1

17/05/2025

FT

0 - 0

0-0

L 1/2

Gyori ETO

10/05/2025

W 1/2

Gyori ETO

FT

1 - 0

0-0

03/05/2025

FT

2 - 3

0-0

26/04/2025

FT

2 - 0

0-0

19/04/2025

FT

2 - 4

1-3

05/04/2025

FT

1 - 1

0-0

29/03/2025

FT

2 - 1

1-0

15/03/2025

L 1/2

Gyori ETO

FT

0 - 0

0-0

Phong độ Ferencvaros

W W D W D W W W W W

25/05/2025

FT

1 - 2

0-1

W 1/2

Ferencvaros

19/05/2025

FT

3 - 0

1-0

15/05/2025

FT

1 - 1

0-1

11/05/2025

FT

2 - 3

1-0

L 1/2

Ferencvaros

27/04/2025

FT

2 - 3

0-3

L 1/2

Ferencvaros

24/04/2025

FT

3 - 1

1-1

20/04/2025

FT

7 - 0

3-0

13/04/2025

FT

0 - 2

0-0

07/04/2025

FT

2 - 0

2-0

Thông tin soi kèo trận Gyori ETO vs Ferencvaros

Soi kèo trận Gyori ETO vs Ferencvaros 23:45 ngày 27/10/2024 chính xác nhất được các chuyên gia bóng đá số nghiên cứu kỹ lưỡng. Những thống kê phong độ 2 đội sẽ là cơ sở để những thông tin chốt kèo chuẩn xác hơn.


Soi kèo Gyori ETO vs Ferencvaros, dự đoán kèo trận đấu dựa vào những dữ liệu thống kê chính xác:

Thống kê đối đầu gồm những thông tin: Đối đầu Thắng(W) - Thua(L) - Hòa(D) theo tỷ số, thắng thua theo kèo Châu Á từng trận và mức bàn thắng nổ Tài(T) - Xỉu(X) của những trận đối đầu gần nhất.

Phong độ từng đội bóng giúp quý vị xác định được kết quả các trận gần nhất của 2 đội trước khi đưa ra quyết định.

Lịch thi đấu của 2 đội để hiểu hơn về sự phân bổ lực lượng đội bóng thi đấu trên các đấu trường và mật độ thi đấu sắp tới.

Với những thống kê chi tiết bạn sẽ không khó khăn trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhận định kèo trong từng trận đấu.


Chú thích: Chỉ số W - L - D phía trên tên đội bóng thể hiện Thắng - Thua - Hòa theo kèo Châu Á. T - X thể hiện theo tài - xỉu