LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AUSTRALIA NỮ

AUSTRALIA NỮ
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI AUSTRALIA NỮ
LỊCH THI ĐẤU AUSTRALIA NỮ
Danh sách cầu thủ đội AUSTRALIA NỮ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Williams | Thủ Môn | Australia | 37 |
2 | C. Nevin | Tiền Đạo | Australia | 29 |
3 | A. Luik | Tiền Đạo | Australia | 33 |
4 | C. Polkinghorne | Hậu Vệ | Australia | 36 |
5 | C. Vine | Hậu Vệ | Australia | 35 |
6 | C. Wheeler | Hậu Vệ | Australia | 36 |
7 | S. Catley | Hậu Vệ | Australia | 31 |
8 | A. Chidiac | Hậu Vệ | Australia | 34 |
9 | C. Foord | Tiền Đạo | Australia | 30 |
10 | E. van Egmond | Tiền Vệ | Australia | 31 |
11 | M. Fowler | Tiền Đạo | Australia | 40 |
12 | T. Micah | Tiền Đạo | Australia | 39 |
13 | T. Yallop | Tiền Vệ | Australia | 34 |
14 | A. Kennedy | Hậu Vệ | Australia | 30 |
15 | C. Hunt | Hậu Vệ | Australia | 35 |
16 | H. Raso | Hậu Vệ | Australia | 30 |
17 | K. Simon | Tiền Đạo | Australia | 33 |
18 | M. Arnold | Thủ Môn | Australia | 45 |
19 | K. Gorry | Tiền Vệ | Australia | 32 |
20 | S. Kerr | Tiền Đạo | Australia | 31 |
21 | E. Carpenter | Tiền Vệ | Australia | 31 |
22 | C. Grant | Tiền Vệ | Australia | 32 |
23 | K. Cooney-Cross | Tiền Đạo | Australia | 36 |
Thông tin đội bóng Australia Nữ
Đội bóng Australia Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Australia Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.