LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG NHẬT BẢN NỮ

NHẬT BẢN NỮ
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI NHẬT BẢN NỮ
Danh sách cầu thủ đội NHẬT BẢN NỮ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Yamashita | Thủ Môn | Nhật Bản | 37 |
2 | R. Shimizu | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
3 | M. Minami | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
4 | S. Kumagai | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
5 | S. Miyake | Hậu Vệ | Nhật Bản | 38 |
6 | H. Sugita | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
7 | H. Miyazawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 29 |
8 | H. Naomoto | Tiền Vệ | Nhật Bản | 41 |
9 | R. Ueki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
10 | F. Nagano | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 |
11 | Minami Tanaka | Tiền Đạo | Nhật Bản | 33 |
12 | H. Takahashi | Hậu Vệ | Nhật Bản | 35 |
13 | J. Endo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 |
14 | Y. Hasegawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |
15 | A. Fujino | Tiền Đạo | Nhật Bản | 35 |
16 | H. Hayashi | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
17 | K. Seike | Tiền Đạo | Nhật Bản | 35 |
18 | Momoko Tanaka | Thủ Môn | Nhật Bản | 41 |
19 | M. Moriya | Hậu Vệ | Nhật Bản | 34 |
20 | M. Hamano | Hậu Vệ | Nhật Bản | 36 |
21 | C. Hirao | Thủ Môn | Nhật Bản | 35 |
22 | R. Chiba | Tiền Vệ | Nhật Bản | 36 |
23 | R. Ishikawa | Tiền Vệ | Nhật Bản | 37 |
Thông tin đội bóng Nhật Bản Nữ
Đội bóng Nhật Bản Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Nhật Bản Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.