LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BELARUS

BELARUS
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI BELARUS
Danh sách cầu thủ đội BELARUS
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Plotnikov | Thủ Môn | Belarus | 44 |
2 | D. Prishchepa | Tiền Vệ | Belarus | 37 |
3 | P. Zabelin | Hậu Vệ | Belarus | 41 |
4 | A. Martynovich | Hậu Vệ | Belarus | 39 |
5 | D. Polyakov | Tiền Vệ | Belarus | 33 |
6 | S. Politevich | Hậu Vệ | Belarus | 35 |
7 | E. Shikavka | Tiền Vệ | Belarus | 27 |
8 | P. Savitskiy | Tiền Đạo | Belarus | 42 |
9 | M. Ebong | Tiền Vệ | Belarus | 40 |
10 | V. Gromyko | Tiền Đạo | Belarus | 29 |
11 | G. Barkovskiy | Tiền Đạo | Belarus | 36 |
12 | Pavlyuchenko | Thủ Môn | Belarus | 37 |
13 | S. Karpovich | Tiền Vệ | Belarus | 37 |
14 | E. Yablonskiy | Tiền Vệ | Belarus | 38 |
15 | N. Demchenko | Tiền Vệ | Belarus | 38 |
16 | F. Lapoukhov | Thủ Môn | Belarus | 38 |
17 | V. Lisakovich | Tiền Vệ | Belarus | 37 |
18 | V. Bocherov | Tiền Vệ | Belarus | 36 |
19 | Y. Kovalev | Hậu Vệ | Belarus | 39 |
20 | Z. Volkov | Tiền Đạo | Belarus | 33 |
21 | V. Klimovich | Hậu Vệ | Belarus | 39 |
22 | A. Selyava | Tiền Vệ | Belarus | 36 |
23 | D. Antilevskiy | Tiền Vệ | Belarus | 44 |
Thông tin đội bóng Belarus
Đội bóng Belarus cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Belarus chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.