LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG MONTENEGRO

MONTENEGRO
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI MONTENEGRO
LỊCH THI ĐẤU MONTENEGRO
Danh sách cầu thủ đội MONTENEGRO
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Popovic | Thủ Môn | Montenegro | 43 |
2 | A. Vukcevic | Hậu Vệ | Montenegro | 45 |
3 | R. Radunovic | Hậu Vệ | Montenegro | 39 |
4 | M. Vukcevic | Tiền Vệ | Montenegro | 34 |
5 | I. Vujacic | Hậu Vệ | Montenegro | 43 |
6 | Rubezic | Hậu Vệ | Montenegro | 35 |
7 | M. Vesovic | Hậu Vệ | Montenegro | 34 |
8 | M. Jankovic | Tiền Đạo | Montenegro | 36 |
9 | S. Mugosa | Tiền Đạo | Montenegro | 42 |
10 | S. Jovetic | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 44 |
11 | N. Krstovic | Tiền Đạo | Montenegro | 37 |
12 | Petkovic | Thủ Môn | Montenegro | 41 |
13 | Igor Nikic | Thủ Môn | Châu Âu | 30 |
14 | Edvin Kuc | Tiền Vệ | Montenegro | 32 |
15 | Stefan Savic | Hậu Vệ | Montenegro | 34 |
16 | M. Vukotic | Tiền Vệ | Montenegro | 42 |
17 | Vasilije Adzic | Hậu Vệ | Montenegro | 39 |
18 | Marko Bakic | Tiền Vệ | Montenegro | 33 |
19 | Stefan Loncar | Hậu Vệ | Montenegro | 44 |
20 | M. Osmajic | Tiền Vệ | Montenegro | 37 |
21 | Bulatovic | Hậu Vệ | Montenegro | 35 |
22 | Driton Camaj | Hậu Vệ | Montenegro | 35 |
23 | N. Sipcic | Hậu Vệ | Montenegro | 38 |
24 | M. Brnovic | Tiền Vệ | Montenegro | 25 |
Thông tin đội bóng Montenegro
Đội bóng Montenegro cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Montenegro chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.