LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC

ĐỨC
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1900
HLV: H. Flick
Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ĐỨC
Danh sách cầu thủ đội ĐỨC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Neuer | Thủ Môn | Đức | 39 |
2 | A. Rudiger | Hậu Vệ | Đức | 32 |
3 | D. Raum | Hậu Vệ | Đức | 34 |
4 | J. Tah | Hậu Vệ | Đức | 26 |
5 | P. Groß | Hậu Vệ | Đức | 32 |
6 | J. Kimmich | Tiền Vệ | Đức | 30 |
7 | K. Havertz | Tiền Vệ | Đức | 26 |
8 | T. Kroos | Hậu Vệ | Đức | 35 |
9 | N. Fullkrug | Đức | 33 | |
10 | J. Musiala | Tiền Vệ | Đức | 22 |
11 | C. Fuhrich | Tiền Đạo | Đức | 29 |
12 | O. Baumann | Thủ Môn | Đức | 35 |
13 | T. Muller | Tiền Đạo | Đức | 36 |
14 | M. Beier | Tiền Vệ | Đức | 22 |
15 | N. Schlotterbeck | Hậu Vệ | Đức | 30 |
16 | W. Anton | Hậu Vệ | Đức | 29 |
17 | F. Wirtz | Tiền Đạo | Đức | 28 |
18 | M. Mittelstadt | Hậu Vệ | Đức | 33 |
19 | L. Sane | Tiền Đạo | Đức | 29 |
20 | B. Henrichs | Tiền Vệ | Đức | 31 |
21 | I. Gundogan | Hậu Vệ | Đức | 33 |
22 | M. ter Stegen | Thủ Môn | Đức | 33 |
23 | R. Andrich | Hậu Vệ | Đức | 26 |
24 | R. Koch | Hậu Vệ | Đức | 29 |
25 | E. Can | Tiền Vệ | Đức | 24 |
26 | D. Undav | Hậu Vệ | Đức | 32 |
Thông tin đội bóng Đức
Đội bóng Đức cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Đức chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.