LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHÁP

PHÁP
SVĐ: Stade de France (Sức chứa: 81338)
Thành lập: 1919
HLV: D. Deschamps
Danh hiệu: 2 World Cup, 2 European Championship, 2 Confederations Cup, 1 Olympics, 1 UEFA Nations League
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI PHÁP
Danh sách cầu thủ đội PHÁP
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Samba | Thủ Môn | Pháp | 39 |
2 | B. Pavard | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
3 | F. Mendy | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
4 | D. Upamecano | Hậu Vệ | Pháp | 27 |
5 | J. Kounde | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
6 | E. Camavinga | Tiền Vệ | Pháp | 23 |
7 | A. Griezmann | Tiền Vệ | Pháp | 34 |
8 | A. Tchouameni | Tiền Vệ | Pháp | 25 |
9 | O. Giroud | Tiền Đạo | Pháp | 39 |
10 | K. Mbappe | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
11 | O. Dembele | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
12 | R. Kolo Muani | Tiền Đạo | Pháp | 27 |
13 | N. Kanté | Hậu Vệ | Pháp | 26 |
14 | A. Rabiot | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
15 | M. Thuram | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
16 | M. Maignan | Thủ Môn | Pháp | 30 |
17 | W. Saliba | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
18 | W. Zaire-Emery | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
19 | Y. Fofana | Tiền Vệ | Pháp | 30 |
20 | K. Coman | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
21 | J. Clauss | Hậu Vệ | Pháp | 29 |
22 | T. Hernandez | Hậu Vệ | Pháp | 28 |
23 | A. Areola | Thủ Môn | Pháp | 32 |
24 | I. Konate | Hậu Vệ | Pháp | 31 |
25 | B. Barcola | Tiền Đạo | Pháp | 23 |
26 | M. Thuram | Tiền Đạo | Pháp | 28 |
30 | P. Kimpembe | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
40 | R. Varane | Hậu Vệ | Pháp | 32 |
60 | P. Pogba | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
61 | M. Guendouzi | Tiền Vệ | Pháp | 26 |
Thông tin đội bóng Pháp
Đội bóng Pháp cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Pháp chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.