LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SLOVAN LIBEREC

SLOVAN LIBEREC
SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900)
Thành lập: 1921
HLV: J. Trpišovský
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI SLOVAN LIBEREC
Danh sách cầu thủ đội SLOVAN LIBEREC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | R. Breite | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
5 | V. Coufal | Hậu Vệ | Séc | 36 |
6 | J. Sykora | Tiền Vệ | Séc | 33 |
7 | M. Rabusic | Tiền Đạo | Séc | 34 |
8 | D. Pavelka | Tiền Vệ | Séc | 33 |
9 | H. Shala | Tiền Vệ | Séc | 35 |
10 | Z. Folprecht | Tiền Vệ | Séc | 33 |
11 | D. Hovorka | Hậu Vệ | Séc | 34 |
13 | O. Svejdik | Thủ Môn | Séc | 33 |
15 | D. Efremov | Tiền Đạo | Séc | 33 |
16 | V. Hladky | Hậu Vệ | Séc | 34 |
17 | M. Kerbr | Tiền Vệ | Séc | 34 |
18 | J. Mudra | Tiền Đạo | Séc | 33 |
19 | M. Dubravka | Thủ Môn | Thế Giới | 34 |
21 | N. Komlichenko | Thủ Môn | Séc | 36 |
23 | E. Vuch | Tiền Đạo | Séc | 33 |
24 | D. Bartl | Hậu Vệ | Séc | 34 |
26 | L. Bartosak | Hậu Vệ | Séc | 35 |
27 | M. Bakos | Hậu Vệ | Séc | 35 |
29 | L. Pokorny | Hậu Vệ | Séc | 36 |
31 | M. Latka | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
Thông tin đội bóng Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Slovan Liberec chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.