LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG VIIKKARIT

Kết quả trận đấu đội Viikkarit

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

FIN3

04/10/2014 Viikkarit 1 - 5 Atlantis 0-1

FIN3

28/09/2014 JaPS 1 - 0 Viikkarit 0 : 1 1/2 1-0

FIN3

20/09/2014 Futura 5 - 0 Viikkarit 2-0

FIN3

13/09/2014 Viikkarit 2 - 5 Kuusysi 1-2

FIN3

07/09/2014 Myllypuro 5 - 1 Viikkarit 0 : 1 2-0

FIN3

31/08/2014 Viikkarit 1 - 1 Kultsu FC 1-0

FIN3

23/08/2014 KuFu-98 0 - 1 Viikkarit 0-1

FIN3

16/08/2014 Viikkarit 1 - 4 MP Mikkeli 0-2

FIN3

10/08/2014 PK Keski Uusimaa 1 - 1 Viikkarit 1-1

FIN3

06/08/2014 Atlantis 3 - 0 Viikkarit 0 : 2 1/4 0-0

FIN3

03/08/2014 Viikkarit 1 - 4 JaPS 0-1

FIN3

27/07/2014 Viikkarit 0 - 0 Futura 0 : 1/4 0-0

FIN3

21/07/2014 Kuusysi 1 - 1 Viikkarit 0 : 1 1/4 0-0

FIN3

14/07/2014 Viikkarit 1 - 1 Myllypuro 1/4 : 0 1-0

FIN3

06/07/2014 Kultsu FC 2 - 1 Viikkarit 0 : 0 1-0

Lịch thi đấu đội Viikkarit

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Viikkarit

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Viikkarit

Đội bóng Viikkarit cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Viikkarit chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11