TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP ANDORRA VS LATVIA

Tường thuật trực tiếp Andorra vs Latvia

VLWC KV Châu Âu

Vòng 1

FT

0 - 1

(0-0)

02:4522/03/2025

Latvia

( 58’) Dario Sits

DIỄN BIẾN TRẬN Andorra VS Latvia

  • 90'

     

    Hiệp 2 kết thúc.

  • 90'

     

    Andrejs Ciganiks rời sân nhường chỗ cho Vitalijs Jagodinskis (Latvia)

  • 90'

     

    Đội Latvia có sự thay đổi người, Andrejs Ciganiks rời sân nhường chỗ cho Vitalijs Jagodinskis

  • 89'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Marc Valés (Andorra) đánh đầu từ chính diện khung thành vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá

  • 86'

     

    Sự thay đổi người bên phía Andorra, Víctor Bernat vào sân thay cho Biel Borra

  • 86'

     

    Sự thay đổi người bên phía Andorra, Marc Rebés vào sân thay cho Pau Babot

  • 83'

     

    Andorra được hưởng một quả phạt góc, Raimonds Krollis là người vừa phá bóng.

  • 83'

     

    Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Daniels Balodis, phạt góc cho Andorra

  • 79'

     

    Antonijs Cernomordijs (Latvia) phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu.

  • 78'

     

    Sự thay đổi người bên phía Latvia, Alvis Jaunzems vào sân thay cho Roberts Savalnieks

  • 74'

     

    Sự thay đổi người bên phía Latvia, Raimonds Krollis vào sân thay cho Vladislavs Gutkovskis

  • 73'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Berto Rosas (Andorra) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá

  • 71'

     

    Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Janis Ikaunieks, phạt góc cho Andorra

  • 65'

     

    Cucu vào sân thay cho Aron Rodrigo (Andorra)

  • 61'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn

  • 58'

     

    Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Ian Olivera, phạt góc cho Latvia

  • 58'

     

    VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Andorra 0, Latvia 1. Dario Sits đánh đầu từ chính diện khung thành bóng đi vào góc cao bên phải , ghi bàn cho đội Latvia

  • 57'

     

    Sự thay đổi người bên phía Andorra, Marc Valés vào sân thay cho João Teixeira

  • 57'

     

    Marc Pujol rời sân nhường chỗ cho Moisés San Nicolás (Andorra)

  • 52'

     

    KHÔNG ĐƯỢC!!!! Dario Sits (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại

  • 49'

     

    Dario Sits (Latvia) đã phải nhận thẻ vàng.

  • 45'

     

    Hiệp 2 bắt đầu.

  • 45'

     

    XÀ NGANG!!!! Marc Pujol (Andorra) dứt điểm trúng XÀ NGANG với cú sút bằng chân phải

  • 45'

     

    Hiệp 1 kết thúc.

  • 45'

     

    Đội Latvia có sự thay đổi người, Deniss Melniks rời sân nhường chỗ cho Dario Sits

  • 43'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Roberts Savalnieks (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi

  • 37'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Berto Rosas (Andorra) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn

  • 37'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Berto Rosas (Andorra) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn

  • 32'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá

  • 32'

     

    KHÔNG VÀO!!!! Vladislavs Gutkovskis (Latvia) tung cú sút bằng chân trái từ bên trái của vòng cấm tuy nhiên đã bị cản phá

  • 17'

     

    KHÔNG ĐƯỢC!!!! Andrejs Ciganiks (Latvia) tung cú sút bằng chân phải từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại

  • 00'

     

    Hiệp 1 bắt đầu.

Sơ đồ chiến thuật

Andorra - Latvia

4-4-2

3-4-2-1

12Iker Alvarez

22Victor Bernat

6Eric Vales

5Max Llovera

2de Pablos

8M. Vieira

7Marc Pujol

14Jordi Alaez

17Joan Cervos

11I. Fernandez

20Kiko Pomares

15D. Zelenkovs

9V. Gutkovskis

10M. Tonisevs

20R. Uldrikis

22A. Saveļjevs

14A. Ciganiks

11Savalnieks

5Cernomordijs

13R. Jurkovskis

2D. Balodis

1K. Zviedris

Đội hình chính Andorra

  • Iker Alvarez 12
  • Victor Bernat 22
  • Eric Vales 6
  • Max Llovera 5
  • de Pablos 2
  • M. Vieira 8
  • Marc Pujol 7
  • Jordi Alaez 14
  • Joan Cervos 17
  • I. Fernandez 11
  • Kiko Pomares 20

Đội hình chính Latvia

  • 1 K. Zviedris
  • 5 Cernomordijs
  • 13 R. Jurkovskis
  • 2 D. Balodis
  • 20 R. Uldrikis
  • 22 A. Saveļjevs
  • 14 A. Ciganiks
  • 11 Savalnieks
  • 9 V. Gutkovskis
  • 10 M. Tonisevs
  • 15 D. Zelenkovs

Dự bị Andorra

  • J. Gomes 1
  • Xisco Pires 13
  • A. Sanchez 9
  • San Nicolas 15
  • Aleix Viladot 19
  • Chus Rubio 18
  • Ot Remolins 16
  • Jordi Rubio 23
  • Marc Rebes 4
  • M. Garcia 21
  • Marc Vales 3
  • Cucu 10

Dự bị Latvia

  • 4 K. Dubra
  • 7 E. Daskevics
  • 19 E. Birka
  • 6 K. Tobers
  • 3 V. Jagodinskis
  • 16 A. Jaunzems
  • 23 R. Matrevics
  • 17 L. Vapne
  • 18 D. Sits
  • 21 D. Melniks
  • 12 R. Ozols
  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Andorra

Thống kê trận đấu

Latvia
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Andorra vs Latvia

Tường thuật Andorra vs Latvia 02:45 ngày 22/03/2025 - Xem trực tiếp trận đấu Andorra vs Latvia cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Andorra vs Latvia giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11