LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANDORRA

ANDORRA
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ANDORRA
Danh sách cầu thủ đội ANDORRA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Gomes | Thủ Môn | Andorra | 40 |
2 | de Pablos | Hậu Vệ | Andorra | 36 |
3 | Marc Vales | Hậu Vệ | Andorra | 35 |
4 | Marc Rebes | Hậu Vệ | Andorra | 49 |
5 | Max Llovera | Hậu Vệ | Andorra | 36 |
6 | Eric Vales | Tiền Vệ | Andorra | 46 |
7 | Marc Pujol | Tiền Vệ | Châu Âu | 32 |
8 | M. Vieira | Tiền Vệ | Andorra | 41 |
9 | A. Sanchez | Tiền Đạo | Andorra | 40 |
10 | Cucu | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 |
11 | I. Fernandez | Tiền Vệ | Andorra | 38 |
12 | Iker Alvarez | Thủ Môn | Andorra | 24 |
13 | Xisco Pires | Thủ Môn | Andorra | 42 |
14 | Jordi Alaez | Hậu Vệ | Andorra | 42 |
15 | San Nicolas | Hậu Vệ | Andorra | 37 |
16 | Ot Remolins | Tiền Vệ | Andorra | 32 |
17 | Joan Cervos | Tiền Đạo | Châu Âu | 36 |
18 | Chus Rubio | Tiền Vệ | Andorra | 36 |
19 | Aleix Viladot | Tiền Vệ | Andorra | 39 |
20 | Kiko Pomares | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
21 | M. Garcia | Tiền Đạo | Andorra | 37 |
22 | Victor Bernat | Hậu Vệ | Andorra | 36 |
23 | Jordi Rubio | Hậu Vệ | Andorra | 38 |
Thông tin đội bóng Andorra
Đội bóng Andorra cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Andorra chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.