LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG LATVIA

LATVIA
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI LATVIA
LỊCH THI ĐẤU LATVIA
Danh sách cầu thủ đội LATVIA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | K. Zviedris | Thủ Môn | Latvia | 45 |
2 | D. Balodis | Hậu Vệ | Latvia | 45 |
3 | V. Jagodinskis | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
4 | K. Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
5 | Cernomordijs | Tiền Vệ | Latvia | 38 |
6 | K. Tobers | Hậu Vệ | Latvia | 38 |
7 | E. Daskevics | Tiền Vệ | Latvia | 39 |
8 | R. Varslavans | Tiền Vệ | Latvia | 41 |
9 | V. Gutkovskis | Tiền Vệ | Latvia | 31 |
10 | M. Tonisevs | Tiền Đạo | Latvia | 31 |
11 | Savalnieks | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
12 | R. Ozols | Thủ Môn | Latvia | 50 |
13 | R. Jurkovskis | Hậu Vệ | Latvia | 44 |
14 | A. Ciganiks | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
15 | D. Zelenkovs | Tiền Đạo | Latvia | 33 |
16 | A. Jaunzems | Tiền Vệ | Latvia | 37 |
17 | L. Vapne | Tiền Vệ | Latvia | 34 |
18 | D. Sits | Tiền Vệ | Latvia | 38 |
19 | E. Birka | Hậu Vệ | Latvia | 33 |
20 | R. Uldrikis | Hậu Vệ | Latvia | 39 |
21 | D. Melniks | Tiền Vệ | Latvia | 33 |
22 | A. Saveļjevs | Tiền Vệ | Latvia | 35 |
23 | R. Matrevics | Thủ Môn | Latvia | 40 |
24 | Dubra | Hậu Vệ | Latvia | 35 |
26 | Karasausks | Tiền Đạo | Latvia | 40 |
101 | K.Ikstens | Thủ Môn | Latvia | 37 |
102 | Viktors Morozs | Tiền Vệ | Latvia | 45 |
103 | Artem Rudnev | Tiền Đạo | Latvia | 37 |
105 | R.Rugins | Hậu Vệ | Latvia | 36 |
106 | O.Timofejev | Hậu Vệ | Latvia | 35 |
Thông tin đội bóng Latvia
Đội bóng Latvia cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Latvia chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.