LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ICELAND

ICELAND
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ICELAND
Danh sách cầu thủ đội ICELAND
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Olafsson | Thủ Môn | Iceland | 41 |
2 | A. Sampsted | Hậu Vệ | Iceland | 41 |
3 | V. Lunddal | Hậu Vệ | Iceland | 39 |
4 | V. Palsson | Hậu Vệ | Iceland | 35 |
5 | Magnusson | Hậu Vệ | Iceland | 41 |
6 | Hermannsson | Hậu Vệ | Iceland | 39 |
7 | Guðmundsson | Tiền Đạo | Iceland | 35 |
8 | A. Sigurðsson | Tiền Vệ | Iceland | 37 |
9 | O. Oskarsson | Tiền Đạo | Châu Âu | 36 |
10 | G. Sigurðsson | Tiền Vệ | Iceland | 36 |
11 | Porsteinsson | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
12 | Valdimarsson | Thủ Môn | Iceland | 50 |
13 | P. Gunnarsson | Thủ Môn | Iceland | 30 |
14 | K. Finnsson | Hậu Vệ | Iceland | 34 |
15 | W. Willumsson | Tiền Vệ | Iceland | 33 |
16 | S. Pordarson | Tiền Vệ | Iceland | 42 |
17 | A. Chiakha | Tiền Vệ | Iceland | 37 |
18 | M. Anderson | Hậu Vệ | Iceland | 32 |
19 | Johannesson | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 |
20 | D. Gretarsson | Hậu Vệ | Iceland | 36 |
21 | A. Traustason | Tiền Đạo | Iceland | 35 |
22 | A. Guðjohnsen | Tiền Vệ | Iceland | 44 |
23 | M. Ellertsson | Tiền Vệ | Iceland | 38 |
Thông tin đội bóng Iceland
Đội bóng Iceland cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Iceland chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.