LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALBANIA

ALBANIA
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI ALBANIA
Danh sách cầu thủ đội ALBANIA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | E. Berisha | Thủ Môn | Albania | 34 |
2 | I. Balliu | Hậu Vệ | Albania | 40 |
3 | M. Mitaj | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |
4 | E. Hysaj | Hậu Vệ | Albania | 40 |
5 | A. Ajeti | Hậu Vệ | Albania | 33 |
6 | B. Djimsiti | Hậu Vệ | Albania | 32 |
7 | R. Manaj | Tiền Vệ | Albania | 40 |
8 | K. Gjasula | Hậu Vệ | Albania | 40 |
9 | J. Asani | Tiền Đạo | Albania | 40 |
10 | N. Bajrami | Tiền Đạo | Albania | 40 |
11 | A. Broja | Tiền Vệ | Albania | 37 |
12 | E. Kastrati | Thủ Môn | Albania | 38 |
13 | E. Mihaj | Hậu Vệ | Albania | 40 |
14 | Q. Laci | Tiền Vệ | Albania | 40 |
15 | T. Seferi | Hậu Vệ | Albania | 33 |
16 | M. Berisha | Tiền Đạo | Albania | 33 |
17 | E. Muci | Tiền Vệ | Albania | 30 |
18 | A. Ismajli | Hậu Vệ | Albania | 40 |
19 | M. Daku | Tiền Vệ | Albania | 31 |
20 | Y. Ramadani | Tiền Vệ | Albania | 37 |
21 | K. Asllani | Tiền Vệ | Albania | 40 |
22 | A. Abrashi | Tiền Đạo | Albania | 40 |
23 | T. Strakosha | Thủ Môn | Albania | 30 |
24 | M. Kumbulla | Hậu Vệ | Albania | 25 |
25 | N. Aliji | Hậu Vệ | Albania | 31 |
26 | A. Hoxha | Tiền Đạo | Albania | 27 |
Thông tin đội bóng Albania
Đội bóng Albania cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Albania chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.