LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SERBIA

SERBIA
SVĐ: Rajko Mitic (Sức chứa: 51862)
Thành lập: 1919
HLV: D. Stojkovic
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI SERBIA
Danh sách cầu thủ đội SERBIA
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | P. Rajkovic | Thủ Môn | Serbia | 30 |
2 | S. Pavlovic | Hậu Vệ | Serbia | 37 |
3 | N. Stojic | Hậu Vệ | Serbia | 40 |
4 | N. Milenkovic | Tiền Vệ | Serbia | 34 |
5 | N. Maksimovic | Hậu Vệ | Serbia | 32 |
6 | N. Gudelj | Hậu Vệ | Serbia | 41 |
7 | D. Vlahovic | Tiền Vệ | Serbia | 30 |
8 | L. Jovic | Tiền Vệ | Serbia | 35 |
9 | A. Mitrovic | Tiền Đạo | Serbia | 31 |
10 | D. Tadic | Tiền Đạo | Serbia | 37 |
11 | F. Kostic | Tiền Đạo | Serbia | 35 |
12 | Đ. Petrović | Thủ Môn | Serbia | 26 |
13 | M. Veljkovic | Hậu Vệ | Serbia | 30 |
14 | A. Zivkovic | Tiền Vệ | Serbia | 34 |
15 | S. Babic | Hậu Vệ | Serbia | 28 |
16 | S. Mijailovic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
17 | I. Ilic | Hậu Vệ | Serbia | 34 |
18 | P. Ratkov | Tiền Đạo | Serbia | 29 |
19 | L. Samardzic | Tiền Đạo | Serbia | 28 |
20 | S. Savic | Tiền Vệ | Serbia | 29 |
21 | M. Gacinovic | Tiền Đạo | Serbia | 31 |
22 | S. Lukic | Hậu Vệ | Serbia | 34 |
23 | V. Milinkovic-Savic | Thủ Môn | Serbia | 33 |
24 | U. Spajic | Tiền Vệ | Serbia | 38 |
25 | F. Mladenovic | Tiền Vệ | Serbia | 33 |
26 | V. Birmancevic | Tiền Vệ | Serbia | 27 |
Thông tin đội bóng Serbia
Đội bóng Serbia cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Serbia chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.