LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG TOTTENHAM

TOTTENHAM
SVĐ: Tottenham Hotspur (Sức chứa: 62850)
Thành lập: 1882
HLV: A. Postecoglou
Danh hiệu: Premier League(2), Championship(2), FA Cup(8), Europa League(2), League Cup(4), Audi Cup(1), ICC Cup(1), Community Shield(7), UEFA Cup Winners' Cup(1)
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI TOTTENHAM
Danh sách cầu thủ đội TOTTENHAM
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | G. Vicario | Thủ Môn | Uruguay | 32 |
2 | M. Doherty | Hậu Vệ | Ireland | 33 |
3 | S. Reguilón | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
4 | K. Danso | Hậu Vệ | Áo | 28 |
5 | P. Hojbjerg | Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
6 | R. Dragusin | Hậu Vệ | Rumany | 32 |
7 | Son Heung-Min | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 |
8 | Y. Bissouma | Tiền Vệ | 29 | |
9 | Richarlison | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
10 | J. Maddison | Tiền Vệ | Anh | 28 |
11 | M. Tel | Tiền Đạo | Pháp | 20 |
13 | D. Udogie | Hậu Vệ | Italia | 23 |
14 | A. Gray | Tiền Vệ | Anh | 35 |
15 | L. Bergvall | Tiền Vệ | Đức | 29 |
16 | T. Werner | Tiền Đạo | Đức | 34 |
17 | C. Romero | Hậu Vệ | Argentina | 27 |
18 | Y. Min-Hyeok | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 19 |
19 | D. Solanke | Tiền Đạo | Anh | 28 |
20 | F. Forster | Thủ Môn | Anh | 37 |
21 | D. Kulusevski | Tiền Đạo | Thụy Điển | 25 |
22 | B. Johnson | Tiền Đạo | Wales | 32 |
23 | Pedro Porro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
24 | D. Spence | Hậu Vệ | Anh | 25 |
25 | J. Tanganga | Hậu Vệ | Anh | 26 |
27 | M. Solomon | Tiền Vệ | Israel | 26 |
28 | W. Odobert | Tiền Đạo | Pháp | 24 |
29 | P. Sarr | Tiền Vệ | 25 | |
30 | R. Bentancur | Tiền Vệ | Uruguay | 28 |
31 | A. Kinský | Thủ Môn | Séc | 22 |
33 | B. Davies | Hậu Vệ | Wales | 32 |
34 | Lenglet | Hậu Vệ | Pháp | 30 |
35 | A. Phillips | Hậu Vệ | Anh | 20 |
36 | A. Véliz | Tiền Đạo | Anh | 20 |
37 | M. van de Ven | Hậu Vệ | Hà Lan | 24 |
38 | I. Udogie | Hậu Vệ | Italia | 23 |
40 | B. Austin | Thủ Môn | Argentina | 27 |
41 | A. Whiteman | Thủ Môn | Anh | 27 |
42 | W. Lankshear | Tiền Vệ | Anh | 22 |
44 | D. Scarlett | Tiền Đạo | Anh | 24 |
47 | M. Moore | Tiền Đạo | Anh | 26 |
48 | A. Dorrington | Hậu Vệ | Anh | 20 |
49 | Brandon Austin | Thủ Môn | Anh | 26 |
54 | D. Markanday | Tiền Đạo | Argentina | 33 |
58 | Yago Santiago | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
59 | D. Cassanova | Tiền Đạo | 18 | |
63 | D. Ajayi | Tiền Đạo | Anh | 20 |
64 | C. Olusesi | Tiền Vệ | Anh | 18 |
65 | A. Dorrington | Hậu Vệ | Anh | 20 |
78 | L. Williams-Barnett | Tiền Đạo | Anh | 17 |
79 | M. Hardy | Hậu Vệ | Anh | 17 |
Thông tin đội bóng Tottenham
Đội bóng Tottenham cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Tottenham chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.