LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG WOLVES

WOLVES
SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050)
Thành lập: 1877
HLV: S. Davis
Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1)
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI WOLVES
Danh sách cầu thủ đội WOLVES
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Jose Sa | Thủ Môn | 33 | |
2 | M. Doherty | Hậu Vệ | Hà Lan | 23 |
3 | Aït Nouri | Hậu Vệ | Pháp | 24 |
4 | S. Bueno | Hậu Vệ | Ireland | 32 |
5 | M. Munetsi | Tiền Vệ | 32 | |
6 | B. Traore | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
7 | André | Tiền Đạo | Brazil | 23 |
8 | Joao Gomes | Tiền Vệ | Brazil | 24 |
9 | J. Strand Larsen | Tiền Đạo | Na Uy | 27 |
10 | Matheus Cunha | Tiền Vệ | Brazil | 24 |
11 | Hee-Chan | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 29 |
12 | E. Agbadou | Tiền Đạo | 26 | |
13 | M. Sarkic | Thủ Môn | Anh | 28 |
14 | Y. Mosquera | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 27 |
15 | C. Dawson | Hậu Vệ | Anh | 34 |
17 | Hugo Bueno | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 |
18 | S. Kalajdzic | Tiền Đạo | Áo | 28 |
19 | Rodrigo Gomes | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
20 | T. Doyle | Tiền Đạo | Anh | 25 |
21 | Pablo Sarabia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
22 | N. Semedo | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
24 | Toti | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
25 | D. Bentley | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 39 |
26 | Carlos Forbs | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 21 |
27 | J. Bellegarde | Tiền Vệ | Pháp | 27 |
28 | J. Moutinho | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 |
29 | G. Guedes | Tiền Đạo | Brazil | 26 |
30 | E. González | Tiền Đạo | Paraguay | 21 |
31 | S. Johnstone | Thủ Môn | Anh | 26 |
33 | B. Meupiyou | Hậu Vệ | Pháp | 19 |
34 | N. Djiga | Tiền Vệ | 23 | |
35 | Joao Gomes | Tiền Vệ | Anh | 30 |
37 | Pedro Lima | Tiền Vệ | Brazil | 21 |
39 | L. Cundle | Tiền Vệ | Anh | 23 |
40 | T. King | Thủ Môn | Wales | 30 |
42 | H. Griffiths | Tiền Vệ | Anh | 22 |
45 | T. Barnett | Tiền Đạo | Anh | 20 |
46 | A. Pond | Hậu Vệ | Anh | 21 |
46 | A. Pond | Hậu Vệ | Anh | 21 |
50 | M. Lemina | Hậu Vệ | 36 | |
54 | O. Otasowie | Tiền Vệ | Mỹ | 24 |
57 | T. Ojinnaka | Tiền Vệ | Anh | 20 |
59 | M. Mané | Hậu Vệ | Anh | 27 |
61 | W. Okoduwa | Tiền Đạo | Anh | 17 |
62 | T. Chirewa | Tiền Vệ | Anh | 22 |
63 | N. Fraser | Tiền Đạo | Ireland | 21 |
64 | Hugo Bueno | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
65 | M. Whittingham | Tiền Vệ | Anh | 20 |
67 | J. Hubner | Hậu Vệ | Hà Lan | 22 |
74 | T. Edozie | Tiền Đạo | Anh | 19 |
77 | C. Campbell | Tiền Đạo | Wales | 23 |
79 | O. Hesketh | Tiền Vệ | Wales | 23 |
84 | L. Chiwome | Tiền Đạo | Anh | 19 |
Thông tin đội bóng Wolves
Đội bóng Wolves cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Wolves chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.