LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG EVERTON

EVERTON
SVĐ: Goodison Park (Sức chứa: 40569)
Thành lập: 1878
HLV: S. Dyche
Danh hiệu: Premier League(9), Championship(1), FA Cup(5), Community Shield(9), UEFA Cup Winners' Cup(1)
KẾT QUẢ THI ĐẤU ĐỘI EVERTON
Danh sách cầu thủ đội EVERTON
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Pickford | Thủ Môn | Anh | 31 |
2 | N. Patterson | Hậu Vệ | Scotland | 26 |
3 | N. Patte | Hậu Vệ | Scotland | 24 |
4 | M. Holgate | Hậu Vệ | Anh | 29 |
5 | M. Keane | Hậu Vệ | Anh | 32 |
6 | J. Tarkowski | Hậu Vệ | Anh | 34 |
7 | D. McNeil | Tiền Đạo | New Zealand | 26 |
8 | O. Mangala | Tiền Vệ | Bỉ | 24 |
9 | Calvert-Lewin | Tiền Đạo | Anh | 28 |
10 | I. Ndiaye | Tiền Đạo | 24 | |
11 | J. Harrison | Tiền Đạo | Anh | 29 |
12 | Joao Virginia | Thủ Môn | Anh | 28 |
13 | N. Maupay | Tiền Đạo | Pháp | 29 |
14 | Beto | Tiền Vệ | Brazil | 34 |
15 | J. O'Brien | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 38 |
16 | A. Doucoure | Tiền Vệ | Pháp | 32 |
17 | Y. Chermiti | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 22 |
18 | A. Young | Hậu Vệ | Anh | 25 |
19 | V. Mykolenko | Hậu Vệ | Ukraina | 26 |
20 | D. Alli | Tiền Vệ | Anh | 29 |
21 | N. Maupay | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
22 | A. Broja | Hậu Vệ | Albania | 24 |
23 | S. Coleman | Hậu Vệ | Ireland | 37 |
24 | C. Alcaraz | Tiền Vệ | Argentina | 24 |
25 | J. Gbamin | Tiền Vệ | 30 | |
26 | T. Davies | Tiền Vệ | Anh | 27 |
27 | I. Gueye | Tiền Vệ | Argentina | 36 |
28 | Y. Chermiti | Tiền Đạo | Pháp | 31 |
29 | J. Lindstrøm | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
30 | C. Coady | Hậu Vệ | Anh | 32 |
31 | A. Begović | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 42 |
32 | J. Branthwaite | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
33 | S. Rondon | Tiền Đạo | Venezuela | 36 |
34 | Baningime | Tiền Vệ | 27 | |
35 | Adeniran | Tiền Vệ | Anh | 26 |
37 | J. Garner | Tiền Vệ | Anh | 24 |
42 | T. Iroegbunam | Tiền Vệ | Anh | 20 |
43 | B. Crellin | Thủ Môn | Anh | 25 |
44 | J. Metcalfe | Tiền Vệ | Anh | 21 |
45 | H. Armstrong | Tiền Vệ | Anh | 18 |
47 | T. Cannon | Tiền Đạo | Anh | 28 |
50 | E. Simms | Tiền Đạo | Argentina | 40 |
51 | L. Warrington | Tiền Vệ | Anh | 23 |
58 | M. Hunt | Tiền Vệ | Anh | 24 |
61 | L. Dobbin | Tiền Đạo | Anh | 28 |
62 | T. Onyango | Tiền Vệ | Anh | 28 |
64 | R. Welch | Hậu Vệ | Anh | 22 |
67 | M. Sherif | Tiền Đạo | Hà Lan | 19 |
75 | R. Dixon | Hậu Vệ | Anh | 21 |
80 | F. Delph | Tiền Vệ | Anh | 36 |
92 | C. Bates | Tiền Vệ | Anh | 20 |
Thông tin đội bóng Everton
Đội bóng Everton cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.
Đến với đội Everton chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.
Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.