LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FYLKIR

Kết quả trận đấu đội Fylkir

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ICELC

22/03/2025 Fylkir 2 - 3 Valur Rey. 1 : 0 2-1

ICELC

15/03/2025 Fylkir 2 - 1 KR Reykjavik 1 1/4 : 0 1-1

ICELC

06/03/2025 Fylkir 3 - 0 UMF Njardvik 0 : 1 1-0

ICELC

01/03/2025 Volsungur 0 - 6 Fylkir 0-3

ICELC

22/02/2025 Fylkir 1 - 1 KA Akureyri 1/4 : 0 0-1

ICELC

15/02/2025 Fylkir 1 - 0 Fram Rey. 1/2 : 0 0-0

ICELC

08/02/2025 Breidablik 1 - 1 Fylkir 0 : 1 3/4 1-0

ICERT

26/01/2025 Fylkir 1 - 3 Valur Rey. 1 3/4 : 0 0-1

ICERT

16/01/2025 Trottur Rey. 2 - 0 Fylkir 1-0

ICERT

11/01/2025 Fram Rey. 1 - 3 Fylkir 1-2

ICEA

26/10/2024 Vestri 1 - 3 Fylkir 0 : 1 1/2 1-0

ICEA

21/10/2024 Fylkir 0 - 1 KR Reykjavik 1 : 0 0-1

ICEA

07/10/2024 HK Kopavogur 2 - 2 Fylkir 0 : 0 1-0

ICEA

30/09/2024 Fylkir 1 - 3 KA Akureyri 1/4 : 0 1-1

ICEA

23/09/2024 Fram Rey. 2 - 0 Fylkir 0 : 3/4 2-0

Lịch thi đấu đội Fylkir

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Fylkir

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Fylkir

Đội bóng Fylkir cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Fylkir chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11