LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG REAL BETIS

  • SVĐ: Benito Villamarín (Sức chứa: 60721)

    Thành lập: 1907

    HLV: M. Pellegrini

    Danh hiệu: 1 La Liga, 7 Segunda Division, 2 Copa del Rey

Kết quả trận đấu đội Real Betis

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TBNA

25/04/2025 Real Betis 5 - 1 Valladolid 0 : 2 1/4 1-1

TBNA

22/04/2025 Girona 1 - 3 Real Betis 0 : 0 0-3

C3

17/04/2025 Jagiellonia 1 - 1 Real Betis 1/2 : 0 0-0

TBNA

13/04/2025 Real Betis 1 - 2 Villarreal 0 : 1/4 1-1

C3

11/04/2025 Real Betis 2 - 0 Jagiellonia 0 : 1 3/4 2-0

TBNA

06/04/2025 Barcelona 1 - 1 Real Betis 0 : 1 1/2 1-1

TBNA

31/03/2025 Real Betis 2 - 1 Sevilla 0 : 3/4 2-1

TBNA

16/03/2025 Leganes 2 - 3 Real Betis 1/2 : 0 2-0

C3

14/03/2025 Vitoria Guimaraes 0 - 4 Real Betis 1/4 : 0 0-2

TBNA

10/03/2025 Real Betis 1 - 0 Las Palmas 0 : 1 1/2 0-0

C3

07/03/2025 Real Betis 2 - 2 Vitoria Guimaraes 0 : 1 0-0

TBNA

02/03/2025 Real Betis 2 - 1 Real Madrid 1/2 : 0 1-1

TBNA

24/02/2025 Getafe 1 - 2 Real Betis 0 : 0 0-1

C3

21/02/2025 Real Betis 0 - 1 Gent 0 : 1 1/4 0-0

TBNA

17/02/2025 Real Betis 3 - 0 Real Sociedad 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Real Betis

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

C3

02/05/2025 02:00 Real Betis vs Fiorentina

TBNA

04/05/2025 23:30 Espanyol vs Real Betis

C3

09/05/2025 02:00 Fiorentina vs Real Betis

TBNA

11/05/2025 22:00 Real Betis vs Osasuna

TBNA

14/05/2025 22:00 Rayo Vallecano vs Real Betis

TBNA

18/05/2025 22:00 Atletico Madrid vs Real Betis

TBNA

25/05/2025 22:00 Real Betis vs Valencia

Danh sách cầu thủ đội Real Betis

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 Rui Silva Thủ Môn Bồ Đào Nha 31
2 H. Bellerin Hậu Vệ Tây Ban Nha 28
3 D. Llorente Hậu Vệ Tây Ban Nha 30
4 J. Cardoso Tiền Vệ Mỹ 24
5 M. Bartra Hậu Vệ Tây Ban Nha 32
6 Natan Hậu Vệ Brazil 26
7 Antony Tiền Vệ Brazil 25
8 Vitor Roque Tiền Đạo Brazil 22
9 E. Avila Tiền Đạo Argentina 32
10 A. Ezzalzouli Tiền Đạo Ma rốc 26
11 C. Bakambu Tiền Đạo 31
12 R. Rodriguez Hậu Vệ Tây Ban Nha 34
13 Adrian Tiền Vệ Tây Ban Nha 28
14 W. Carvalho Tiền Vệ Bồ Đào Nha 33
15 R. Perraud Hậu Vệ Pháp 28
16 Sergi Altimira Hậu Vệ Argentina 34
17 Rodri Tiền Vệ Tây Ban Nha 26
18 P. Fornals Tiền Vệ Tây Ban Nha 39
19 C. Hernández Tiền Đạo Colombia 23
20 G. Lo Celso Tiền Vệ Argentina 25
21 Marc Roca Tiền Đạo Tây Ban Nha 32
22 Isco Tiền Vệ Tây Ban Nha 31
23 Y. Sabaly Hậu Vệ 32
24 Aitor Ruibal Tiền Vệ Tây Ban Nha 29
25 Fran Vieites Tiền Vệ Tây Ban Nha 24
27 Sergi Altimira Tiền Đạo Tây Ban Nha 24
28 C. Riad Tiền Vệ Tây Ban Nha 25
30 Fran Vieites Tiền Vệ Tây Ban Nha 42
31 Carlos Marin Thủ Môn Tây Ban Nha 28
32 N. Mendy Hậu Vệ 24
33 J. Miranda Hậu Vệ Tây Ban Nha 25
34 Carlos Guirao Tiền Vệ Tây Ban Nha 25
35 F. Garreta Tiền Đạo Tây Ban Nha 25
36 J. Rodriguez Tiền Vệ Tây Ban Nha 20
38 A. Diao Tiền Đạo Tây Ban Nha 21
39 Ginés Sorroche Tiền Vệ Tây Ban Nha 20
40 A. Ortiz Hậu Vệ Tây Ban Nha 24
41 Manu González Thủ Môn Tây Ban Nha 18
43 Lucas Alcazar Tiền Vệ Tây Ban Nha 27
46 Mateo Flores Tiền Vệ Tây Ban Nha 21
50 Germán García Thủ Môn Tây Ban Nha 24
57 S. Arribas Hậu Vệ Tây Ban Nha 24

Thông tin đội bóng Real Betis

Đội bóng Real Betis cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Real Betis chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11