TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 21/02/2025

Kèo bóng đá ngày 21/02/2025

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Ngoại Hạng Anh

BXH
22/02
03:00

Leicester City Brentford

Phong độ

 
0.5

0.93
0.96
 

3

0.94
0.95
 

3.75
1.96
3.75

 
0-0.5

0.83
-0.94
 

1-1.5

0.96
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
22/02
02:45

Bristol City Middlesbrough

Phong độ

0-0.5

-0.95
0.84
 

2.5

-0.96
0.83
 

2.35
2.79
3.40

0

0.77
-0.89
 

1

0.95
0.92
 

22/02
03:00

Burnley Sheffield Wed.

Phong độ

0.5

0.99
0.90
 

2

0.83
-0.96
 

1.99
3.70
3.25

0-0.5

-0.92
0.79
 

0.5-1

0.78
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
22/02
03:00

Celta Vigo Osasuna

Phong độ

0.5-1

0.91
0.98
 

2.5

0.99
0.90
 

1.69
5.30
3.80

0-0.5

0.88
-0.99
 

1

0.95
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
22/02
02:45

Lecce Udinese

Phong độ

0

-0.96
0.85
 

2-2.5

-0.96
0.84
 

2.91
2.62
3.10

0

-0.98
0.87
 

0.5-1

0.75
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
22/02
02:30

Freiburg Wer.Bremen

Phong độ

0.5

-0.99
0.88
 

2.5

0.90
0.99
 

2.01
3.85
3.50

0-0.5

-0.94
0.83
 

1

0.82
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Pháp

BXH
22/02
02:45

Rennes Stade Reims

Phong độ

0-0.5

0.91
0.97
 

2.5

-0.96
0.83
 

2.19
3.15
3.25

0

0.68
-0.80
 

0.5

1.00
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá UEFA Nations League Nữ

BXH
21/02
17:30

Armenia Nữ Liechtenstein Nữ

Phong độ

1-1.5

0.93
0.77
 

3

-0.99
0.79
 

1.38
5.20
4.20

0.5

0.90
0.80
 

1-1.5

0.90
0.80
 

21/02
19:00

Bosnia & Herz Nữ Romania Nữ

Phong độ

0.5

0.95
0.81
 

2.5

1.00
0.80
 

2.00
3.20
3.25

0-0.5

-0.94
0.70
 

1

0.95
0.85
 

21/02
19:30

Bulgaria Nữ Israel Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.96
0.74
 

2.5

0.87
0.83
 

4.50
1.54
3.60

 
0-0.5

0.96
0.74
 

1

0.83
0.87
 

21/02
20:00

North Macedonia Nữ Kosovo Nữ

Phong độ

 
1.5

0.85
0.85
 

2.5-3

0.81
0.89
 

7.30
1.25
4.70

 
0.5

0.99
0.71
 

1-1.5

0.88
0.82
 

21/02
20:00

Azerbaijan Nữ Montenegro Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.73
0.97
 

2

0.75
0.95
 

2.78
2.23
2.93

0

-0.99
0.69
 

0.5-1

0.77
0.93
 

21/02
20:00

Moldova Nữ Gibraltar Nữ

Phong độ

2-2.5

0.77
0.93
 

3.5

0.87
0.83
 

1.08
11.50
7.10

1

0.83
0.87
 

1.5

0.82
0.88
 

21/02
21:30

Hy Lạp Nữ Slovenia Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.90
0.92
 

2-2.5

0.80
1.00
 

4.15
1.70
3.40

 
0-0.5

0.92
0.90
 

1

-0.94
0.74
 

21/02
22:00

Georgia Nữ Andorra Nữ

Phong độ

2

0.85
0.85
 

3

0.88
0.82
 

1.12
10.50
5.90

0.5-1

0.71
0.99
 

1-1.5

0.80
0.90
 

22/02
00:00

Áo Nữ Scotland Nữ

Phong độ

0-0.5

0.94
0.88
 

2-2.5

0.85
0.95
 

2.20
2.80
3.25

0

0.73
-0.92
 

1

-0.96
0.76
 

22/02
00:00

Serbia Nữ Phần Lan Nữ

Phong độ

 
0-0.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

0.80
1.00
 

3.15
2.05
3.20

 
0-0.5

0.64
-0.83
 

1

-0.97
0.77
 

22/02
00:00

Síp Nữ Malta Nữ

Phong độ

 
1

1.00
0.70
 

2.5

0.92
0.78
 

5.30
1.42
3.90

 
0.5

0.69
-0.99
 

1

0.88
0.82
 

22/02
00:00

Albania Nữ Ukraina Nữ

Phong độ

 
2

0.80
-0.98
 

2.5-3

0.85
0.95
 

12.50
1.15
5.90

 
0.5-1

-0.94
0.76
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

22/02
00:15

Italia Nữ Wales Nữ

Phong độ

1.5

0.92
0.90
 

2.5-3

1.00
0.80
 

1.24
8.80
4.95

0.5-1

-0.94
0.76
 

1-1.5

-0.90
0.70
 

22/02
00:45

T.B.Nha Nữ Bỉ Nữ

Phong độ

3

0.91
0.91
 

3.5-4

0.65
-0.85
 

1.03
18.50
10.50

1-1.5

0.79
-0.97
 

1.5

0.70
-0.90
 

22/02
01:00

Croatia Nữ Séc Nữ

Phong độ

 
1-1.5

-0.90
0.72
 

2.5

0.95
0.85
 

8.70
1.27
4.65

 
0.5

0.97
0.85
 

1

0.88
0.92
 

22/02
01:00

Thụy Sỹ Nữ Iceland Nữ

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.78
 

2-2.5

0.92
0.88
 

2.27
2.74
3.20

0

0.77
-0.95
 

1

-0.92
0.71
 

22/02
01:15

Đan Mạch Nữ Thụy Điển Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.88
0.94
 

2.5

0.88
0.92
 

2.77
2.17
3.35

0

-0.92
0.67
 

1

0.84
0.96
 

22/02
01:30

Luxembourg Nữ Kazakhstan Nữ

Phong độ

0-0.5

0.75
0.95
 

2.5

0.90
0.80
 

1.99
2.96
3.25

0-0.5

-0.93
0.63
 

1

0.86
0.84
 

22/02
02:00

Belarus Nữ Hungary Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.90
0.92
 

2.5

0.95
0.85
 

4.05
1.71
3.45

 
0-0.5

1.00
0.82
 

1

0.80
1.00
 

22/02
02:30

Ireland Nữ T.N.Kỳ Nữ

Phong độ

1.5

0.92
0.90
 

3

-0.95
0.75
 

1.25
8.30
4.95

0.5-1

-0.94
0.76
 

1-1.5

-0.96
0.76
 

22/02
02:45

B.D.Nha Nữ Anh Nữ

Phong độ

 
0.5-1

-0.94
0.76
 

2.5-3

1.00
0.80
 

4.45
1.58
3.80

 
0-0.5

-0.93
0.74
 

1-1.5

-0.90
0.70
 

22/02
02:45

Ba Lan Nữ Bắc Ireland Nữ

Phong độ

1-1.5

0.82
1.00
 

2.5-3

0.85
0.95
 

1.34
6.60
4.45

0.5

0.86
0.96
 

1-1.5

-0.94
0.70
 

22/02
02:45

Hà Lan Nữ Đức Nữ

Phong độ

 
0-0.5

0.79
-0.97
 

2.5

0.84
0.96
 

2.66
2.23
3.40

0

-0.99
0.75
 

1

0.86
0.94
 

22/02
03:10

Pháp Nữ Na Uy Nữ

Phong độ

1

-0.93
0.75
 

2.5-3

0.96
0.84
 

1.50
4.95
4.00

0.5

-0.93
0.74
 

1-1.5

-0.90
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu CLB

BXH
21/02
18:00

Helsingor Fremad Amager

Phong độ

0

0.99
0.77
 

2.5

-0.89
0.65
 

2.63
2.35
3.20

0

0.97
0.79
 

1

1.00
0.76
 

22/02
00:00

Stromsgodset Brann

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.82
 

2.5-3

0.90
0.90
 

2.92
2.07
3.35

 
0-0.5

0.69
-0.88
 

1

0.68
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Giao Hữu BD Nữ

BXH
22/02
06:30

Paraguay Nữ Uruguay Nữ

Phong độ

0

0.91
0.91
 

2.5

0.85
0.91
 

2.43
2.43
3.35

0

0.91
0.91
 

1

0.82
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
22/02
02:30

Malaga Tenerife

Phong độ

0-0.5

-0.86
0.75
 

2

-0.98
0.85
 

2.51
2.85
3.00

0

0.79
-0.92
 

0.5-1

0.94
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
22/02
02:30

Sampdoria Sassuolo

Phong độ

 
0-0.5

0.90
0.99
 

2-2.5

0.80
-0.94
 

3.15
2.29
3.05

0

-0.79
0.67
 

1

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
22/02
00:30

Hamburger Kaiserslautern

Phong độ

0.5-1

0.87
-0.98
 

3-3.5

0.99
0.89
 

1.69
4.50
4.15

0-0.5

0.85
-0.97
 

1-1.5

0.82
-0.94
 

22/02
00:30

Hertha Berlin Nurnberg

Phong độ

0.5

0.95
0.94
 

3

0.95
0.93
 

1.95
3.60
3.80

0-0.5

-0.94
0.82
 

1-1.5

0.98
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Pháp

BXH
22/02
02:00

Rodez Amiens

Phong độ

1

0.86
-0.98
 

2.5-3

0.88
0.98
 

1.46
5.70
4.10

0.5

-0.95
0.83
 

1

0.72
-0.86
 

22/02
02:00

Dunkerque Clermont

Phong độ

0.5-1

-0.96
0.84
 

2-2.5

0.90
0.96
 

1.80
4.10
3.30

0-0.5

0.94
0.94
 

1

-0.94
0.80
 

22/02
02:00

Paris FC Troyes

Phong độ

0.5

0.84
-0.96
 

2-2.5

0.96
0.90
 

1.84
4.10
3.15

0-0.5

0.95
0.92
 

0.5-1

0.68
-0.83
 

22/02
02:00

FC Martigues Annecy FC

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.84
 

2-2.5

0.85
0.95
 

3.20
2.13
3.15

 
0-0.5

0.72
-0.85
 

1

-0.93
0.78
 

22/02
02:00

SC Bastia Red Star 93

Phong độ

0.5

0.94
0.94
 

2

0.90
0.96
 

1.94
3.80
3.10

0-0.5

-0.93
0.80
 

0.5-1

0.78
-0.93
 

22/02
02:00

Grenoble Guingamp

Phong độ

 
0-0.5

0.80
-0.93
 

2-2.5

0.88
0.98
 

2.89
2.36
3.00

0

-0.93
0.75
 

1

-0.93
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bồ Đào Nha

BXH
22/02
03:15

Braga Nacional Madeira

Phong độ

1

0.93
0.96
 

2.5

0.83
-0.96
 

1.52
5.50
4.10

0.5

-0.90
0.78
 

1

0.77
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Albania

BXH
21/02
21:00

Dinamo Tirana KF Laci

Phong độ

0.5

0.93
0.83
 

2

0.89
0.87
 

1.93
3.65
3.05

0-0.5

-0.93
0.69
 

0.5-1

0.80
0.96
 

21/02
23:30

Partizani Tirana Bylis Ballsh

Phong độ

0.5-1

0.86
0.90
 

2-2.5

0.91
0.85
 

1.65
4.50
3.40

0-0.5

0.79
0.97
 

1

-0.93
0.68
 

21/02
23:30

Vllaznia Shkoder KS Elbasani

Phong độ

0.5

1.00
0.76
 

2-2.5

0.93
0.83
 

2.00
3.25
3.25

0-0.5

-0.93
0.68
 

1

-0.96
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Azerbaijan

BXH
21/02
22:00

Neftchi Baku Sumqayit

Phong độ

0.5

0.84
0.98
 

2

0.89
0.91
 

1.84
4.00
3.05

0-0.5

-0.97
0.79
 

0.5-1

0.82
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
22/02
00:00

Piast Gliwice Stal Mielec

Phong độ

0.5

-0.98
0.86
 

2-2.5

-0.84
0.70
 

2.02
3.55
3.10

0-0.5

-0.89
0.77
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

22/02
02:30

Rakow Czestochowa Gornik Zabrze

Phong độ

0.5-1

0.70
-0.83
 

2-2.5

0.83
-0.97
 

1.52
5.40
3.85

0-0.5

0.76
-0.88
 

1

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bosnia

BXH
21/02
19:00

Igman Konjic FK Sloga Doboj

Phong độ

0

0.80
0.90
 

2-2.5

1.00
0.70
 

2.40
2.50
2.99

0

0.75
0.95
 

0.5-1

0.70
1.00
 

22/02
00:00

Siroki Brijeg Zrinjski

Phong độ

 
0.5-1

-0.95
0.65
 

2.5

0.89
0.87
 

4.60
1.49
3.80

 
0-0.5

-0.94
0.76
 

1

0.85
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
21/02
17:45

CSKA 1948 Sofia Botev Vratsa

Phong độ

1

0.88
0.96
 

2.5

0.76
-0.94
 

1.47
5.60
4.15

0.5

-0.95
0.79
 

1

0.70
-0.94
 

21/02
20:15

Beroe Hebar Pazardzhik

Phong độ

1

0.96
0.88
 

2-2.5

0.86
0.96
 

1.49
6.00
3.20

0-0.5

0.70
-0.86
 

0.5-1

0.67
-0.92
 

21/02
22:45

Levski Sofia Spartak Varna

Phong độ

1-1.5

0.82
-0.98
 

2.5

0.84
0.98
 

1.31
8.00
4.70

0.5

0.86
0.98
 

1

0.76
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bắc Ai Len

BXH
22/02
02:45

Cliftonville Glentoran

Phong độ

0

0.98
0.72
 

2.5

0.98
0.72
 

2.44
2.33
3.20

0

0.92
0.78
 

1

0.88
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
22/02
02:45

KV Mechelen Sint Truiden

Phong độ

0.5

0.86
-0.97
 

3

0.98
0.89
 

1.86
3.60
3.75

0-0.5

0.98
0.90
 

1-1.5

0.94
0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
22/02
00:00

Lok. Zagreb NK Varazdin

Phong độ

0.5

0.88
0.94
 

2-2.5

0.92
0.88
 

1.88
3.80
3.05

0-0.5

-0.95
0.77
 

1

-0.90
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
22/02
02:00

MTK Budapest Diosgyori

Phong độ

0-0.5

0.92
0.92
 

2.5

0.80
-0.98
 

2.12
2.98
3.40

0

0.67
-0.83
 

1

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
22/02
02:45

Drogheda Utd Sligo Rovers

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.88
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.28
3.10
3.15

0

0.72
-0.84
 

1

-0.93
0.78
 

22/02
02:45

Derry City Bohemians

Phong độ

0.5

-0.95
0.84
 

2-2.5

0.99
0.87
 

2.05
3.45
3.35

0-0.5

-0.83
0.71
 

1

-0.93
0.78
 

22/02
02:45

Waterford FC Shelbourne

Phong độ

 
0-0.5

-0.92
0.80
 

2

0.86
1.00
 

3.60
2.09
3.10

 
0-0.5

0.72
-0.84
 

0.5-1

0.76
-0.90
 

22/02
02:45

Galway St. Patricks

Phong độ

0

0.89
1.00
 

2-2.5

0.98
0.88
 

2.58
2.72
3.05

0

0.89
0.99
 

0.5-1

0.74
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Malta

BXH
22/02
03:25

Gzira Utd Marsaxlok

Phong độ

0

0.73
0.97
 

2-2.5

0.84
0.86
 

2.28
2.57
3.10

0

0.76
0.94
 

1

-0.99
0.69
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
21/02
22:00

Hermannstadt Gloria Buzau

Phong độ

0.5

0.80
-0.93
 

2

0.92
0.94
 

1.80
4.25
3.20

0-0.5

0.95
0.92
 

0.5-1

0.76
-0.90
 

22/02
01:00

Otelul Galati Universitaea Cluj

Phong độ

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

1.5-2

0.98
0.88
 

3.25
2.37
2.70

0

-0.75
0.62
 

0.5-1

1.00
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Serbia

BXH
21/02
21:00

Spartak Subotica Radnicki Nis

Phong độ

0

0.83
0.99
 

2-2.5

-0.94
0.74
 

2.44
2.65
3.00

0

0.91
0.91
 

0.5-1

0.74
-0.94
 

21/02
22:00

Tekstilac Odzaci FK Radnicki 1923

Phong độ

 
0.5-1

0.80
-0.98
 

2.5

0.84
0.96
 

3.70
1.79
3.45

 
0-0.5

0.86
0.96
 

1

0.85
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Slovenia

BXH
21/02
23:30

Nafta 1903 NK Primorje

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.78
 

1.5-2

0.85
0.95
 

2.35
3.25
2.60

0

0.68
-0.86
 

0.5

0.65
-0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
22/02
00:00

Eyupspor Besiktas

Phong độ

 
0-0.5

0.86
-0.97
 

2.5

0.94
0.93
 

2.86
2.31
3.35

0

-0.89
0.77
 

1

0.91
0.96
 

22/02
00:00

Bodrumspor SK Hatayspor

Phong độ

0.5-1

0.75
-0.86
 

2-2.5

0.84
-0.97
 

1.58
5.50
3.70

0-0.5

0.82
-0.94
 

1

-0.98
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
21/02
20:30

Kolos Kovalivka Chernomorets

Phong độ

0.5-1

0.90
0.98
 

2

-0.98
0.84
 

1.68
5.10
3.20

0-0.5

0.90
0.98
 

0.5-1

0.90
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales

BXH
22/02
02:45

Bala Town The New Saints

Phong độ

 
1.5-2

-0.94
0.78
 

3-3.5

0.94
0.88
 

9.70
1.20
6.00

 
0.5-1

1.00
0.84
 

1-1.5

0.74
-0.93
 

22/02
02:45

Haverfordwest Cardiff Metropolitan

Phong độ

0.5-1

0.94
0.90
 

2-2.5

-0.88
0.70
 

1.71
4.65
3.35

0-0.5

0.90
0.94
 

0.5-1

0.76
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đan Mạch

BXH
22/02
01:00

Lyngby Randers

Phong độ

 
0.5

0.94
0.94
 

2-2.5

0.89
0.97
 

3.75
1.94
3.35

 
0-0.5

0.79
-0.92
 

0.5-1

1.00
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
21/02
15:35

Newcastle Jets Brisbane Roar

Phong độ

0-0.5

0.98
0.90
 

3-3.5

0.97
0.90
 

2.20
2.77
3.80

0

0.76
-0.88
 

1-1.5

0.88
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Arập Xeut

BXH
21/02
21:20

Dhamak Al Ahli (KSA)

Phong độ

 
1

0.89
0.99
 

2.5-3

0.82
-0.96
 

4.85
1.52
4.20

 
0-0.5

-0.88
0.76
 

1-1.5

-0.96
0.82
 

21/02
22:10

Al Qadisiya Al Akhdood

Phong độ

1

0.91
0.97
 

2.5

0.85
-0.99
 

1.48
5.60
4.05

0.5

-0.93
0.80
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

22/02
00:00

Al Nassr (KSA) Al Ettifaq

Phong độ

1.5

0.88
1.00
 

3-3.5

0.88
0.98
 

1.29
7.40
5.30

0.5-1

0.98
0.90
 

1-1.5

0.74
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Indonesia

BXH
21/02
15:30

PSBS Biak Numfor Persik Kediri

Phong độ

0-0.5

0.88
1.00
 

2.5

0.96
0.90
 

2.16
2.95
3.35

0-0.5

-0.81
0.69
 

1

0.88
0.98
 

21/02
15:30

Persis Solo FC Semen Padang

Phong độ

0.5

0.84
-0.96
 

2.5

0.98
0.88
 

1.84
3.70
3.45

0-0.5

-0.96
0.84
 

1

0.88
0.98
 

21/02
19:00

Dewa United Persebaya Surabaya

Phong độ

0.5-1

0.93
0.95
 

3

-0.99
0.85
 

1.72
3.90
3.80

0-0.5

0.85
-0.97
 

1-1.5

0.99
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Iran

BXH
21/02
18:30

Sepahan Zobahan

Phong độ

0.5-1

1.00
0.82
 

1.5-2

0.82
0.98
 

1.69
5.60
2.84

0-0.5

0.91
0.91
 

0.5-1

0.95
0.85
 

21/02
18:30

Shamsazar Qazvin Malavan Bandar

Phong độ

0

0.83
0.99
 

1.5-2

0.86
0.94
 

2.80
3.20
2.20

0

0.84
0.98
 

0.5-1

-0.96
0.76
 

21/02
19:30

Foolad Khozestan Havadar SC

Phong độ

1-1.5

0.91
0.91
 

2

0.97
0.83
 

1.32
10.00
3.75

0.5

1.00
0.82
 

0.5-1

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Jordan

BXH
21/02
21:00

Al Salt Ahli Amman

Phong độ

0.5

0.91
0.85
 

2-2.5

-0.95
0.75
 

1.91
3.75
3.05

0-0.5

-0.96
0.72
 

0.5-1

0.69
-0.93
 

21/02
23:45

Ramtha Jazeera Amman

Phong độ

0-0.5

-0.98
0.80
 

2.5

-0.90
0.70
 

2.23
2.79
3.15

0

0.72
-0.91
 

1

1.00
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Kuwait

BXH
21/02
20:50

Yarmouk (KUW) Al Arabi (KUW)

Phong độ

 
2

0.60
-0.84
 

3-3.5

0.96
0.80
 

8.30
1.22
5.40

 
0.5-1

0.86
0.90
 

1.5

-0.97
0.73
 

21/02
23:05

Al Kuwait Salmiya

Phong độ

1.5-2

0.87
0.89
 

3

0.65
-0.89
 

1.20
8.90
5.70

0.5-1

0.79
0.97
 

1-1.5

0.74
-0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Malay Super League

BXH
21/02
20:00

Terengganu Kuching FA

Phong độ

0.5-1

1.00
0.70
 

2.5

0.90
0.80
 

1.73
3.60
3.40

0-0.5

0.89
0.81
 

1

0.79
0.91
 

21/02
20:15

Sabah FA Kuala Lumpur FA

Phong độ

0.5-1

0.85
0.85
 

2.5-3

1.00
0.70
 

1.64
4.10
3.35

0-0.5

0.82
0.88
 

1

0.75
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Oman

BXH
21/02
20:20

Sur Club Sohar Club (OMA)

Phong độ

0

-0.83
0.64
 

2

-0.90
0.70
 

3.10
2.17
2.75

0

-0.84
0.60
 

0.5-1

0.84
0.92
 

21/02
20:30

Saham Club Al Nasr (OMA)

Phong độ

0

-0.84
0.60
 

2

-0.90
0.70
 

3.20
2.31
2.69

0

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.88
0.88
 

21/02
21:40

Bahla Club Al Nahda (OMA)

Phong độ

 
0.5

0.98
0.78
 

2

1.00
0.80
 

4.25
1.80
3.05

 
0-0.5

0.78
0.98
 

0.5-1

0.85
0.91
 

21/02
21:40

Ibri Club Rustaq Club

Phong độ

0

-0.84
0.60
 

2

-0.90
0.70
 

3.20
2.19
2.86

0

-0.89
0.65
 

0.5-1

0.93
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thái Lan

BXH
21/02
19:00

Nakhon Ratch. Sukhothai

Phong độ

0

0.92
0.92
 

2.5-3

0.94
0.88
 

2.48
2.48
3.40

0

0.85
0.99
 

1

0.72
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
21/02
17:00

HA Gia Lai Hà Nội FC

Phong độ

 
0.5-1

0.90
0.94
 

2-2.5

0.95
0.87
 

4.45
1.71
3.45

 
0-0.5

0.90
0.94
 

1

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ấn Độ

BXH
21/02
21:00

NorthEast United Bengaluru

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.85
 

2.5-3

0.85
-0.99
 

2.31
2.71
3.60

0

0.83
-0.95
 

1-1.5

-0.97
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina

BXH
22/02
03:00

Deportivo Riestra Talleres Cordoba

Phong độ

 
0.5

0.88
-0.99
 

2

0.93
0.94
 

4.10
2.01
2.95

 
0-0.5

0.73
-0.85
 

0.5-1

0.85
-0.98
 

22/02
05:15

Godoy Cruz CA Platense

Phong độ

0

0.94
0.95
 

1.5

-0.97
0.84
 

2.98
2.93
2.48

0

0.98
0.90
 

0.5

0.90
0.97
 

22/02
05:15

Estudiantes LP C. Cordoba SdE

Phong độ

0.5

0.86
-0.97
 

2

0.80
-0.93
 

1.86
4.30
3.20

0-0.5

1.00
0.88
 

1

-0.83
0.69
 

22/02
07:30

Lanus Velez Sarsfield

Phong độ

0-0.5

0.90
0.99
 

2

0.98
0.89
 

2.21
3.35
3.05

0

0.60
-0.72
 

0.5-1

0.87
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê

BXH
22/02
04:00

Audax Italiano Iquique

Phong độ

0.5

0.78
-0.89
 

2.5

0.86
1.00
 

1.80
4.20
3.50

0-0.5

0.98
0.90
 

1

0.78
-0.93
 

22/02
04:00

U. Espanola Palestino

Phong độ

0

0.88
-0.99
 

2.5

0.83
-0.97
 

2.42
2.60
3.55

0

0.90
0.98
 

1

0.74
-0.88
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
22/02
07:30

La Equidad Boyaca Chico

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.93
 

2-2.5

-0.94
0.80
 

1.61
5.50
3.60

0-0.5

0.79
-0.92
 

1

-0.88
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
22/02
07:00

Dep.Cuenca SD Aucas

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.85
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.22
2.99
3.15

0

0.75
-0.88
 

1

-0.92
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
22/02
04:15

Guarani CA Deportivo Recoleta

Phong độ

0.5

-0.94
0.80
 

2-2.5

-0.98
0.78
 

2.06
3.35
3.15

0-0.5

-0.83
0.69
 

0.5-1

0.73
-0.93
 

22/02
06:30

Sportivo Luqueno 2 de Mayo

Phong độ

0

0.78
-0.93
 

2

0.86
0.98
 

2.38
2.80
3.10

0

0.79
-0.93
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
22/02
08:00

Alianza Lima Juan Pablo II

Phong độ

1.5

0.83
-0.95
 

2.5-3

0.83
-0.97
 

1.25
9.10
5.30

0.5-1

0.98
0.90
 

1-1.5

-0.98
0.78
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uruguay

BXH
22/02
03:00

Racing Club (URU) CA Torque

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2

0.91
0.89
 

2.67
2.43
2.99

0

0.94
0.88
 

0.5-1

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Venezuela

BXH
22/02
04:30

Estu.Merida Rayo Zuliano

Phong độ

0.5

0.76
0.94
 

2.5

0.80
0.90
 

1.76
3.50
3.40

0-0.5

0.93
0.77
 

1

0.79
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Mexico

BXH
22/02
08:00

Necaxa Mazatlan FC

Phong độ

1

0.99
0.90
 

3

-0.95
0.82
 

1.57
4.80
4.25

0-0.5

0.76
-0.88
 

1-1.5

-0.97
0.84
 

22/02
10:15

Puebla Club Tijuana

Phong độ

0-0.5

0.95
0.94
 

2.5-3

0.83
-0.96
 

2.20
2.89
3.60

0

0.71
-0.83
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica

BXH
22/02
08:00

Guanacasteca Santa Ana

Phong độ

0-0.5

0.86
0.98
 

2-2.5

0.87
0.93
 

2.07
3.20
3.30

0-0.5

-0.84
0.68
 

1

-0.95
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai Cập

BXH
21/02
21:00

ENPPI Cairo Semouha Club

Phong độ

 
0-0.5

0.84
-0.95
 

1.5-2

-0.96
0.83
 

3.35
2.44
2.67

0

-0.78
0.65
 

0.5-1

-0.90
0.77
 

21/02
21:00

Pharco FC Modern Sport FC

Phong độ

0-0.5

-0.84
0.73
 

1.5

0.90
0.97
 

2.58
3.10
2.68

0

0.73
-0.85
 

0.5

0.83
-0.96
 

22/02
00:00

Petrojet Suez Haras Al Hodoud

Phong độ

0.5

-0.89
0.78
 

2

0.95
0.92
 

2.09
3.80
2.96

0-0.5

-0.85
0.73
 

0.5-1

0.82
-0.95
 

22/02
00:00

National Bank SC Ittihad Alexandria

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.94
 

1.5-2

0.83
-0.96
 

2.16
3.95
2.76

0-0.5

-0.78
0.65
 

0.5-1

0.96
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Marốc

BXH
22/02
00:00

JS Soualem Renai. Berkane

Phong độ

 
1

0.85
0.91
 

2-2.5

-0.95
0.75
 

5.90
1.48
3.65

 
0-0.5

-0.94
0.70
 

0.5-1

0.72
-0.96
 

22/02
02:00

Maghreb Fes Chabab Mohammedia

Phong độ

1.5

0.81
0.95
 

2.5

0.77
0.99
 

1.23
9.40
5.00

0.5-1

-0.98
0.74
 

1

0.73
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Nam Phi

BXH
22/02
00:30

Stellenbosch FC Richards Bay

Phong độ

0.5-1

0.90
0.92
 

2

0.90
0.90
 

1.67
4.80
3.20

0-0.5

0.90
0.92
 

0.5-1

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Scotland

BXH
22/02
02:45

Greenock Morton Falkirk

Phong độ

 
1

0.96
0.86
 

2-2.5

0.85
0.95
 

6.00
1.44
3.85

 
0.5

0.72
-0.90
 

1

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
22/02
01:00

Penafiel Portimonense

Phong độ

0

0.94
0.94
 

2.5

-0.96
0.82
 

2.53
2.53
3.25

0

0.94
0.94
 

1

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
22/02
02:00

De Graafschap AZ Alkmaar U21

Phong độ

1-1.5

0.96
0.92
 

3-3.5

0.93
0.93
 

1.42
5.40
4.70

0.5

0.89
0.99
 

1-1.5

0.80
-0.94
 

22/02
02:00

Telstar SBV Excelsior

Phong độ

0

0.94
0.94
 

2.5-3

0.96
0.90
 

2.44
2.44
3.55

0

0.92
0.96
 

1-1.5

-0.88
0.73
 

22/02
02:00

TOP Oss Emmen

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.96
 

2.5

0.92
0.94
 

3.15
2.04
3.40

 
0-0.5

0.73
-0.92
 

1

0.85
-0.99
 

22/02
02:00

Helmond Sport Vitesse Arnhem

Phong độ

0-0.5

0.99
0.89
 

3

-0.94
0.80
 

2.25
2.73
3.45

0

0.75
-0.88
 

1-1.5

-0.98
0.84
 

22/02
02:00

Roda JC Den Bosch

Phong độ

0.5

0.84
-0.96
 

2.5

0.82
-0.96
 

1.84
3.65
3.55

0-0.5

-0.99
0.87
 

1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
22/02
00:00

Polonia Wars. Gornik Leczna

Phong độ

0-0.5

0.82
-0.98
 

2.5

1.00
0.82
 

2.07
3.10
3.35

0-0.5

-0.86
0.70
 

1

0.96
0.86
 

22/02
02:30

Stal Rzeszow Kotwica Kolobrzeg

Phong độ

1.5

0.84
1.00
 

3

0.82
1.00
 

1.27
8.00
5.30

0.5

0.74
-0.90
 

1-1.5

0.88
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bỉ

BXH
22/02
02:00

Zulte-Waregem Genk II

Phong độ

1.5

1.00
0.86
 

3-3.5

0.82
-0.98
 

1.35
6.20
5.00

0.5

0.77
-0.92
 

1.5

-0.94
0.78
 

22/02
02:00

RWD Molenbeek Francs Borains

Phong độ

1

0.94
0.92
 

2.5

0.83
-0.99
 

1.51
5.20
4.05

0.5

-0.88
0.74
 

1

0.80
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
22/02
02:45

Cobh Ramblers Kerry FC

Phong độ

0.5-1

0.92
0.96
 

2.5

0.93
0.93
 

1.71
4.05
3.45

0-0.5

0.88
1.00
 

1

0.84
-0.98
 

22/02
02:45

Athlone Treaty United

Phong độ

0.5

0.83
-0.95
 

2.5

-0.97
0.83
 

1.83
3.70
3.30

0-0.5

-0.98
0.86
 

1

0.99
0.87
 

22/02
02:45

Finn Harps Dundalk

Phong độ

 
1

-0.94
0.82
 

2.5

-0.99
0.85
 

6.00
1.42
4.00

 
0.5

0.79
-0.92
 

1

0.99
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
21/02
20:00

H. Petah Tikva HR Letzion

Phong độ

0.5-1

0.74
0.96
 

2.5

0.87
0.83
 

1.54
4.50
3.60

0-0.5

0.74
0.96
 

1

0.84
0.86
 

21/02
20:00

Hapoel Raanana Hapoel Afula

Phong độ

0.5

0.91
0.79
 

2.5

0.87
0.83
 

1.91
3.10
3.25

0-0.5

-0.98
0.68
 

1

0.84
0.86
 

21/02
20:00

Hapoel Tel Aviv Hapoel Acre

Phong độ

1.5

0.89
0.81
 

2.5-3

0.80
0.90
 

1.26
7.00
4.60

0.5

0.75
0.95
 

1-1.5

0.98
0.72
 

21/02
20:00

Kafr Qasim Hapoel R. Gan

Phong độ

 
0-0.5

0.97
0.73
 

2-2.5

0.85
0.85
 

3.10
1.98
3.10

 
0-0.5

0.62
-0.93
 

1

-0.98
0.68
 

21/02
20:00

Hapoel Nof HaGalil Maccabi K.Jaffa

Phong độ

0-0.5

0.95
0.75
 

2.5

0.84
0.86
 

2.16
2.62
3.25

0

0.71
0.99
 

1

0.81
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
22/02
00:00

Manisa FK Boluspor

Phong độ

0-0.5

0.94
0.88
 

2-2.5

0.85
0.95
 

2.19
2.85
3.20

0

0.69
-0.88
 

1

-0.96
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
22/02
01:30

Stade Nyonnais Stade L. Ouchy

Phong độ

 
0.5-1

1.00
0.88
 

2.5-3

0.78
-0.93
 

4.05
1.65
4.00

 
0-0.5

0.97
0.90
 

1-1.5

-0.96
0.82
 

22/02
02:15

Schaffhausen Neuchatel Xamax

Phong độ

0

0.99
0.83
 

2.5

0.94
0.92
 

2.59
2.43
3.30

0

0.97
0.91
 

1

0.80
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
22/02
00:00

Floridsdorfer AC Kapfenberg

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.87
 

2-2.5

-0.95
0.81
 

2.26
2.99
3.10

0

0.71
-0.83
 

0.5-1

0.71
-0.85
 

22/02
00:00

SV Stripfing SKU Amstetten

Phong độ

0

0.78
-0.90
 

2-2.5

0.90
0.96
 

2.37
2.73
3.20

0

0.84
-0.96
 

1

-0.95
0.81
 

22/02
00:00

Aust Lustenau St.Polten

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.99
 

2-2.5

0.86
1.00
 

2.95
2.17
3.30

0

-0.85
0.73
 

1

-0.92
0.77
 

22/02
02:30

Admira First Vienna

Phong độ

0.5

0.88
1.00
 

2-2.5

0.92
0.94
 

1.88
3.75
3.30

0-0.5

-0.98
0.86
 

1

-0.90
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
22/02
00:30

Hobro I.K. Vendsyssel FF

Phong độ

0-0.5

0.83
-0.94
 

2.5

0.98
0.88
 

2.09
3.30
3.35

0-0.5

-0.83
0.70
 

1

0.92
0.94
 

22/02
01:00

B93 Kobenhavn Hvidovre IF

Phong độ

 
0.5-1

-0.94
0.83
 

2.5-3

-0.97
0.83
 

4.60
1.63
4.00

 
0-0.5

-0.93
0.81
 

1

0.79
-0.93
 

22/02
01:00

Hillerod Odense BK

Phong độ

0

-0.92
0.80
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.82
2.44
3.20

0

-0.95
0.83
 

1

-0.92
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Chi Lê

BXH
22/02
06:30

Dep.Concepcion Temuco

Phong độ

0.5

0.96
0.86
 

2-2.5

0.87
0.93
 

1.96
3.35
3.20

0-0.5

-0.92
0.73
 

1

-0.95
0.75
 

22/02
06:30

San. Wanderers U.Concepcion

Phong độ

0-0.5

0.78
-0.96
 

2-2.5

0.93
0.83
 

2.04
3.20
3.15

0-0.5

-0.88
0.63
 

0.5-1

0.67
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Colombia

BXH
22/02
03:00

Boca Juniors Cali Patriotas

Phong độ

0

-0.90
0.72
 

1.5-2

0.90
0.90
 

2.85
2.55
2.65

0

0.98
0.84
 

0.5-1

0.96
0.84
 

22/02
05:30

Atletico Huila Cucuta

Phong độ

0-0.5

0.87
0.95
 

2

0.90
0.90
 

2.19
3.05
2.96

0

0.64
-0.83
 

0.5-1

0.85
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico

BXH
22/02
08:00

Venados Oaxaca

Phong độ

1.5

-0.97
0.86
 

3-3.5

0.94
0.92
 

1.37
6.50
5.10

0.5

0.88
1.00
 

1-1.5

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Liên Đoàn Iceland

BXH
22/02
02:00

HK Kopavogur Hafnarfjordur

Phong độ

 
1

0.77
-0.95
 

3.5

0.88
0.92
 

3.75
1.61
4.30

 
0-0.5

-0.98
0.80
 

1.5

0.98
0.82
 

22/02
03:00

IR Reykjavik Afturelding

Phong độ

 
1-1.5

0.76
-0.94
 

3.5

0.75
-0.95
 

4.25
1.50
4.60

 
0.5

0.81
-0.99
 

1.5

0.84
0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Thụy Điển

BXH
22/02
00:30

Karlbergs BK GAIS

Phong độ

 
1.5

1.00
0.82
 

3-3.5

0.90
0.90
 

7.30
1.26
4.70

 
0.5-1

0.83
0.99
 

1.5

-0.96
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
22/02
01:00

Munchen 1860 A.Bielefeld

Phong độ

 
0-0.5

0.93
0.93
 

2.5

0.93
0.91
 

2.87
2.23
3.30

0

-0.80
0.66
 

1

0.90
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
22/02
01:30

Bourg Peronnas Le Mans

Phong độ

 
0-0.5

-0.89
0.75
 

2-2.5

-0.92
0.75
 

3.50
2.02
3.15

 
0-0.5

0.71
-0.85
 

0.5-1

0.73
-0.89
 

22/02
01:30

Concarneau Valenciennes

Phong độ

0

0.93
0.93
 

2-2.5

0.90
0.94
 

2.58
2.58
3.05

0

0.93
0.93
 

1

-0.90
0.74
 

22/02
01:30

Versailles Nimes

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.95
 

2

0.89
0.95
 

2.08
3.40
3.10

0-0.5

-0.81
0.67
 

0.5-1

0.83
-0.99
 

22/02
01:30

Villefranche Orleans

Phong độ

0

-0.93
0.78
 

2

0.97
0.87
 

2.83
2.40
3.05

0

-0.94
0.80
 

0.5-1

0.87
0.97
 

22/02
01:30

Boulogne Paris 13 Atletico

Phong độ

0-0.5

0.97
0.89
 

2

0.90
0.94
 

2.25
3.05
3.05

0-0.5

-0.78
0.63
 

0.5-1

0.83
-0.99
 

22/02
01:30

Chateauroux Rouen

Phong độ

 
0.5

0.83
-0.97
 

2-2.5

0.99
0.85
 

3.40
2.03
3.20

 
0-0.5

0.71
-0.85
 

0.5-1

0.72
-0.88
 

22/02
01:30

Dijon Nancy

Phong độ

 
0-0.5

0.81
-0.95
 

2-2.5

1.00
0.80
 

2.92
2.30
3.10

0

-0.89
0.75
 

0.5-1

0.74
-0.90
 

22/02
01:30

Sochaux Aubagne FC

Phong độ

0.5

0.79
-0.93
 

2-2.5

0.91
0.93
 

1.79
4.25
3.25

0-0.5

0.99
0.87
 

1

-0.90
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South Wales

BXH
21/02
15:00

WS Wanderers U21 Sutherland Sharks

Phong độ

 
0-0.5

0.99
0.90
 

3-3.5

-0.96
0.82
 

2.92
2.13
3.75

 
0-0.5

0.73
-0.85
 

1-1.5

0.81
-0.95
 

21/02
15:30

Manly Utd Sydney United 58 FC

Phong độ

0-0.5

-0.89
0.78
 

2.5-3

0.92
0.94
 

2.27
2.76
3.60

0

0.81
-0.93
 

1-1.5

-0.95
0.81
 

21/02
15:30

St George Saints Mt Druitt Rangers

Phong độ

0-0.5

0.86
-0.97
 

3

-0.96
0.82
 

2.11
3.05
3.65

0-0.5

-0.86
0.74
 

1-1.5

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Queensland

BXH
21/02
16:30

Gold Coast Knights Queensland Lion

Phong độ

 
0-0.5

0.80
0.96
 

3.5

0.92
0.84
 

2.52
2.14
3.90

0

1.00
0.76
 

1.5

1.00
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.League

BXH
21/02
16:00

Campbelltown City N.E. MetroStars

Phong độ

0

0.88
0.94
 

2.5-3

0.80
1.00
 

2.42
2.34
3.60

0

0.88
0.94
 

1-1.5

-0.96
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Victoria

BXH
21/02
15:30

Green Gully SC Hume City

Phong độ

0

0.89
1.00
 

3

-0.93
0.80
 

2.40
2.50
3.75

0

0.89
0.99
 

1-1.5

0.98
0.89
 

21/02
15:30

Melb. Knights Avondale Heights

Phong độ

 
0.5

0.92
0.97
 

3-3.5

-0.95
0.82
 

3.25
1.97
3.80

 
0-0.5

0.94
0.94
 

1-1.5

0.82
-0.95
 

21/02
16:15

Port Melbourne Oakleigh Cannons

Phong độ

 
1

0.86
-0.97
 

3

0.93
0.94
 

4.65
1.57
4.35

 
0.5

0.77
-0.89
 

1-1.5

0.88
0.99
 

21/02
16:30

Preston Lions Altona Magic SC

Phong độ

0-0.5

0.98
0.91
 

3

-0.95
0.82
 

2.21
2.84
3.65

0-0.5

-0.88
0.75
 

1-1.5

-0.99
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Brazil Mineiro

BXH
22/02
05:30

Athletic Club/MG Democrata-GV/MG

Phong độ

1

0.70
1.00
 

2-2.5

0.82
0.88
 

1.37
6.40
3.80

0.5

1.00
0.70
 

0.5-1

0.60
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
22/02
01:30

Lubeck Drochtersen/Assel

Phong độ

0

0.65
-0.81
 

2-2.5

1.00
0.82
 

2.24
3.05
3.10

0

0.70
-0.86
 

0.5-1

0.75
-0.93
 

22/02
01:30

SSV Jeddeloh Bremer SV

Phong độ

0-0.5

0.78
-0.94
 

2.5

0.93
0.89
 

2.02
3.20
3.40

0-0.5

-0.88
0.72
 

1

0.89
0.93
 

22/02
01:30

TuS BW Lohne Wer.Bremen II

Phong độ

 
0.5

0.71
-0.88
 

3-3.5

0.91
0.91
 

2.66
2.14
3.90

0

-0.88
0.71
 

1-1.5

0.81
-0.99
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

BXH
22/02
01:30

Fortuna Koln Wuppertaler

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.97
 

2.5-3

0.86
0.94
 

1.60
4.45
4.00

0-0.5

0.80
-0.96
 

1-1.5

-0.93
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

BXH
21/02
18:30

Bắc Ireland U19 Nữ Montenegro U19 Nữ

Phong độ

2-2.5

-0.95
0.65
 

3-3.5

0.87
0.83
 

1.11
11.00
6.30

1

0.73
0.97
 

1.5

0.75
0.95
 

21/02
20:30

Albania U19 Nữ Azerbaijan U19 Nữ

Phong độ

2.5

0.60
-0.90
 

3.5

0.83
0.87
 

1.02
16.50
8.90

1-1.5

0.96
0.74
 

1.5

0.85
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U23 Anh

BXH
21/02
19:00

Southampton U21 Sunderland U21

Phong độ

0.5

0.70
-0.88
 

3.5-4

0.85
0.95
 

1.70
3.45
4.10

0-0.5

0.78
-0.96
 

1.5

0.84
0.96
 

22/02
02:00

Arsenal U21 Newcastle U21

Phong độ

1

0.65
-0.83
 

3.5

0.79
-0.99
 

1.41
4.90
4.80

0.5

0.87
0.95
 

1.5

0.85
0.95
 

22/02
02:00

Tottenham U21 Wolves U21

Phong độ

0.5

0.70
-0.88
 

3-3.5

0.85
0.95
 

1.70
3.55
3.95

0-0.5

0.85
0.97
 

1-1.5

0.77
-0.97
 

22/02
02:00

Stoke City U21 Liverpool U21

Phong độ

 
0.5

0.82
1.00
 

3-3.5

0.80
1.00
 

2.80
2.00
3.80

 
0-0.5

0.75
-0.93
 

1-1.5

0.76
-0.96
 

22/02
02:00

Middlesbrough U21 Man City U21

Phong độ

 
1

0.95
0.87
 

3.5

0.80
1.00
 

4.20
1.51
4.50

 
0.5

0.77
-0.95
 

1.5

0.91
0.89
 

22/02
02:00

Chelsea U21 Man Utd U21

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

3.5-4

0.89
0.91
 

1.97
2.76
4.00

0-0.5

-0.94
0.76
 

1.5

0.82
0.98
 

22/02
02:00

Fulham U21 Everton U21

Phong độ

1-1.5

0.75
-0.93
 

3.5-4

0.81
0.99
 

1.33
5.70
5.20

0.5

0.81
-0.99
 

1.5

0.82
0.98
 

21/02/2025

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 21/02/2025

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 21/02/2025 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 21/02/2025 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0016/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0015/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

02:3014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

01:0014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 36

00:0014/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 36 46 83
2 Arsenal 36 33 68
3 Newcastle 36 23 66
4 Man City 36 24 65
5 Chelsea 36 19 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 36 12 62
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 36 -2 49
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 West Ham Utd 36 -17 40
16 Man Utd 36 -11 39
17 Tottenham 36 4 38
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 36 -47 22
20 Southampton 36 -57 12